STT Nội dung Đơn vị tính Chỉ tiêu Thực hiện Tỷ lệ Xếp loại Ghi chú
1 Thu khác... Triệu đồng 160 187 83.16 Vượt 187.800.000/...
2 Chi ngân sách phường... % 100 100 100.00 Đạt Đảm bảo...
3 Phí và lệ phí... Triệu đồng 550 352 42.40 Chậm 352.706.000/...
4 Chi ngân sách phường... % 100 100 100.00 Đạt Đảm bảo...
5 Chi ngân sách phường... % 100 100 100.00 Đạt Đảm bảo...
6 Năm 2023... Triệu đồng 3,078 1,343 13.51 Chậm 1.343.387.39...
7 Thu giá dịch vụ vận ... Triệu đồng 5,383 2,989 23.59 Chậm 2.989.909.71...
8 Năm 2021... Triệu đồng 870 632 46.86 Chậm 632.456.500/...
9 Tổng số tiền thuế nợ... Triệu đồng 975 0 0.00 Chậm Đang thực hi...
10 Thu 80% các khoản ti... Triệu đồng 28,795 3,588 0.00 Chậm 3.588.000.00...
11 Hoàn thành việc xác ... % 100 100 100.00 Đạt Đã ký ban hà...
12 Hoàn thành công tác ... % 100 100 100.00 Đạt Đã hoàn thàn...
13 Không để phát sinh c... Trường hợp 0 0 100.00 Đạt Không phát s...
14 Chung cư đủ điều kiệ... % 100 100 100.00 Đạt Ban quản trị...
15 Các trường hợp vi ph... % 100 100 100.00 Đạt Thường xuyên...
16 Vận động phát triển ... Điểm bình ổn 1 3 200.00 Vượt Đã vận động ...
17 Quỹ Phòng, chống thi... Triệu đồng 63 66 103.84 Vượt 66.443.000/6...
18 Có ít nhất 1 công tr... Công trình 1 2 0.00 Vượt Công trình s...
19 Phấn đấu tổng tiền t... Triệu đồng 1,560 0 0.00 Chậm Đang thực hi...
20 Tình trạng đua xe tr... Không để xảy ra 0.00 Đạt Không xảy ra...
21 Trật tự giao thông... Không để xảy ra ùn tắc trên 30 phút 0.00 Đạt Không xảy ra...
22 Tỷ lệ trẻ em ≤ 6 tuổ... % 100 100 100.00 Đạt 183/183...
23 Tổng số ca hiến máu ... Ca 275 278 84.36 Vượt 232/275...
24 Phổ cập giáo dục tru... % 95 97 0.00 Vượt 1.325/1.362...
25 Phổ cập bậc trung họ... % 85 87 0.00 Vượt 1.153/1.319...
26 Tỷ lệ vận động học s... % 100 100 0.00 Đạt 371/371...
27 Hoàn thành các chỉ t... % 100 100 0.00 Đạt Hoàn thành...
28 Tỷ lệ kiểm tra các c... % 60 82 67.00 Đạt 28/34...
29 Vận động học sinh có... % 100 100 0.00 Đạt Đang thực hi...
30 Cơ quan, đơn vị, doa... 0.00 Đạt Đang thực hi...
31 Chi ngân sách phường... % 100 100 100.00 Đạt Đảm bảo...
32 Năm 2022... Triệu đồng 1,435 1,014 31.29 Đạt 1.014.065.82...
33 Công tác xây dựng lự... 0.00 Đạt ...
34 Công tác phòng, chốn... Đạt 75 70 0.00 Đạt Đang thực hi...
35 Phường đạt chuẩn quố... Đạt Đạt 0.00 Đạt ...
36 Duy trì các điểm đã ... Điểm 7 7 100.00 Đạt 7...
37 Giảm hộ cận nghèo... Hộ 154 154 91.55 Đạt 154/154...
38 Tỷ lệ trẻ em 5 tuổi ... % 100 100 0.00 Đạt 263/263...
39 Không để xảy ra ngộ ... Trường hợp 0 0 0.00 Đạt Không xảy ra...
40 Không có cơ sở khám ... Cơ sở 0 0 0.00 Đạt Không xảy ra...
41 Tỷ lệ vận động người... % ≥ 15 16 0.00 Đạt 6.834/42.385...
42 Tỷ lệ gia đình đạt c... % 95 97 0.00 Vượt 6.284/6.487...
43 Tỷ lệ khu phố đạt ch... % 98 100 0.00 Đạt 8/8...
44 Quản giữ địa bàn xử ... Trường hợp ≤ 2 0 100.00 Đạt Trong năm 2...
45 Cơ quan, đơn vị đạt ... % 98 100 0.00 Đạt 7/7...
46 Doanh nghiệp đạt chu... % 92 100 0.00 Đạt 26/26...
47 Tỷ lệ dân số tham gi... % 34 100 0.00 Đạt 34%...
48 Phường tổ chức phong... A+ 100 0.00 Đạt A+...
49 Công tác xây dựng lự... % 100 100 100.00 Đạt xây dựng lực...
50 Mỗi phường xây dựng ... Địa điểm 1 2 0.00 Vượt 2...
51 Cập nhật bồi dưỡng k... % 100 100 0.00 Đạt Tổ chức 01 l...
52 Tỷ lệ khu phố không ... % 100 100 0.00 Đạt 8/8...
53 Tổ chức thực hiện qu... % 91 90 100.00 Đạt Đảm bảo...
54 Tỷ lệ tổ dân phố đạt... % > 80 97 96.73 Vượt 89/92 tổ...
55 Công tác tuyển chọn ... % 100 136 135.29 Vượt 30/22 (NVQS:...
56 Điều chỉnh mức sinh ... ≥ 0,5 1 0.00 Đạt 236/40.811...
57 Phát sinh quyết định... Quyết định ≤ 1 0 100.00 Đạt Trong năm 20...
58 Giảm hộ nghèo... Hộ Không để hộ tái nghèo 0 100.00 Đạt Đảm bảo khôn...
59 Tỷ lệ khám phá án... % > 75 53 41.67 Chậm 10/19...
60 Khu phố không có tội... Khu phố (KP) Ít nhất 01 KP 0.00 Đạt Khu phố 1, 1...
61 Không để xảy ra chá... 0 0.00 Đạt Không xãy ra...
62 Đảm bảo An toàn thôn... vụ ≤ 1 100.00 Đạt Đảm bảo...
63 Hộ kinh doanh đủ điề... % 100 100 100.00 Đạt Đã tổ chức h...
64 Thuế thu nhập cá nhâ... Triệu đồng 7,341 7,167 65.71 Đạt 7.167.664.69...
65 Tỷ lệ phát hiện, lập... % 100 100 0.00 Đạt 14/14...
66 Vận động trang bị bì... % ≥ 80 100 1.00 Đạt 6.153/6.153...
67 Có đầy đủ hồ sơ quản... % 100 100 1.00 Đạt 633/633 hộ...
68 Xây dựng phường đạt ... Đạt > 70 88 0.00 Đạt 7/8...
69 Tỷ lệ giải quyết hồ ... % ≥ 98 100 0.00 Đạt 69/69...
70 Tỷ lệ giải quyết đơn... % ≥ 95 100 0.00 Đạt 10/10...
71 Mức độ hài lòng của ... % ≥ 95 98 0.00 Đạt 243/248...
72 Tỷ lệ hòa giải cơ sở... % ≥ 80 89 0.00 Đạt 8/9...
73 Thực hiện kiểm soát,... % 100 100 0.00 Đạt 9/9...
74 Tỷ lệ sử dụng thư đi... % 100 100 100.00 Đạt 7/7...
75 Mức độ quản lý thư đ... % 100 100 100.00 Đạt Đảm bảo...
76 Xử lý ý kiến của ngư... % 100 100 100.00 Đạt Đảm bảo...
77 Ứng dụng phần mềm qu... % 100 100 100.00 Đạt Đảm bảo...
78 Tỷ lệ dịch vụ công t... % ≥ 80 90 100.00 Đạt 1.051/1.169...
79 Tỷ lệ hồ sơ dịch vụ ... % ≥ 50 90 100.00 Đạt 1.051/1.169...
80 Tỷ lệ xử lý phản ánh... % 100 100 100.00 Đạt Chưa có khiế...
81 Tổ chức tuyên truyền... Cuộc 1 3 200.00 Vượt Đã tổ chức 0...
82 Vận động tối thiểu 0... Cơ sở 2 2 100.00 Đạt Đã vận động ...
83 Phối hợp Hội Doanh n... Chi hội 1 1 100.00 Đạt Đã ra mắt Ch...
84 Thuế giá trị gia tăn... Triệu đồng 9,781 10,489 83.35 Vượt 10.489.063.4...
85 Thuế sử dụng đất phi... Triệu đồng 1,961 1,615 36.06 Đạt 1.615.259.20...
86 Lệ phí môn bài... Triệu đồng 422 456 104.03 Vượt 456.695.000/...
87 Diễn tập phòng cháy ... Lần 1 1 0.00 Đạt đã tổ chức 1...
88 Tỷ lệ số hóa hồ sơ, ... % ≥ 35 90 0.00 Đạt 1.051/1.169 ...
89 Vận động nhân dân nâ... Tuyến hẻm (Chiều dài hẻm ≥ 80m) 1 5 300.00 Vượt 1. Hẻm 585 H...
90 Đầu tư hẻm theo Nghị... Tuyến hẻm 1 6 200.00 Vượt 1. Hẻm 136 B...
91 Đăng ký quản giữ khô... Tuyến đường 3 3 100.00 Đạt Thường xuyên...
92 Thực hiện vớt rác, p... Nhánh rạch 2 3 100.00 Vượt Thực hiện: m...
93 Tỷ lệ sử dụng thư đi... 0.00 Đạt ...
94 Thực hiện công tác q... 0.00 Đạt ...
95 Tỷ lệ Phường đạt chu... Đạt Chờ TP hướng dẫn 0.00 Đạt Đang thực hi...

Thông tin

Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.HCM