STT |
Khu phố |
Số hộ |
Nhân khẩu |
Diện tích |
Tổ trưởng |
Phone |
Ghi chú |
1 |
KP1 |
505 |
2,054 |
5 |
Nguyễn Thanh Hải |
0958087807 |
Khu phố 4 cũ |
2 |
KP10 |
517 |
1,618 |
10 |
Nguyễn Thị Hoa |
0393969200 |
Kp 2A cũ, Ô 10 |
3 |
KP11 |
890 |
2,625 |
11 |
Đoàn Dũng |
0907052857 |
Kp 2A cũ, ô 10 |
4 |
KP12 |
556 |
2,177 |
4 |
Trương Hoàng Quy |
0909287619 |
KP 1B cũ, Ô 5 |
5 |
KP13 |
531 |
1,992 |
4 |
Lê Thị Hiền |
0369556785 |
KP 1B cũ, |
6 |
KP14 |
561 |
2,310 |
4 |
Lê Quang Toản |
0912309147 |
Kp1 cũ |
7 |
KP15 |
504 |
2,024 |
14 |
Trần Văn Định |
090653982 |
Kp1 cũ |
8 |
KP16 |
501 |
1,328 |
25 |
Phạm Quốc Hưng |
0989651214 |
KP1B cũ |
9 |
KP17 |
656 |
1,726 |
3 |
Nguyễn Đăng Phượng |
0983204444 |
KP 1B cũ, |
10 |
KP18 |
502 |
1,676 |
2 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
0983511678 |
|
11 |
KP19 |
501 |
1,374 |
1 |
Đinh Xuân Nghiêm |
0902441321 |
|
12 |
KP2 |
502 |
2,309 |
3 |
Dương Văn Tùng |
0909341088 |
NS mới, KP4 cũ |
13 |
KP20 |
562 |
1,903 |
22 |
Nguyễn Văn Trưởng |
0937762869 |
|
14 |
KP3 |
501 |
2,213 |
19 |
Nguyễn Thị Duy Ngọc |
0906842148 |
KP3 cũ |
15 |
KP4 |
556 |
1,388 |
15 |
Nguyễn Thị Tuyết Phương |
0814828959 |
Ô khu vực số 13 |
16 |
KP5 |
501 |
1,552 |
79 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
0903777045 |
Ô 12 |
17 |
KP6 |
548 |
2,229 |
343 |
Nguyễn Kim Bình |
0903839324 |
Kp2A cũ, ô 12 |
18 |
KP7 |
558 |
2,435 |
5 |
Trần Quốc Vinh |
0942493161 |
KP 2 cũ, |
19 |
KP8 |
514 |
2,466 |
3 |
Nguyễn Thị Hà |
0367296905 |
KP 2 |
20 |
KP9 |
501 |
3,207 |
12 |
Nguyễn Hữu Nam |
0908323452 |
KP 2 cũ, |