4 |
18 |
ODT |
1,095.5 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Mỏi |
PDF
|
4 |
19 |
ODT |
2,400.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Hai |
PDF
|
4 |
20 |
ODT |
1,455.2 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trương Văn Kim |
PDF
|
4 |
21 |
ODT |
1,574.5 |
Đường Cảng Bến Nghé Tổ, KP V, TDP 67 |
Mai Thị Khen |
PDF
|
4 |
22 |
ODT |
886.0 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Mai Thị Khen |
|
4 |
23 |
ODT |
462.5 |
20/1 Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Lệ Duyên |
|
4 |
24 |
ODT |
8,976.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trương Văn Kim |
|
4 |
25 |
ODT |
246.0 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trương Văn Lung |
|
4 |
26 |
ODT |
319.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Kim Hương |
|
4 |
27 |
ODT |
318.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Đức Lang |
|
4 |
28 |
ODT |
319.1 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thanh Hùng |
|
4 |
29 |
ODT |
315.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Kim Hoàng |
|
4 |
31 |
ODT |
292.7 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trạm Hải Quan Cửa Khẩu Cảng Sài Gòn |
|
4 |
32 |
ODT |
328.7 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trạm Cửa Khẩu Bến Nghé |
|
6 |
1 |
ODT |
46.4 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lê Thị Kim Mai |
|
6 |
2 |
ODT |
2,342.2 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lê Thị Xéo |
|
6 |
3 |
ODT |
43.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lê Ngọc Xuân |
|
6 |
4 |
ODT |
134.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lê Minh Tâm |
|
6 |
5 |
ODT |
134.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Văn Đo |
|
6 |
6 |
ODT |
95.6 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Đúng |
|
6 |
7 |
ODT |
65.4 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Giáng |
|
6 |
8 |
ODT |
129.0 |
Đường Cảng Bến Nghé Tổ, KP V, TDP 67 |
Đinh Văn Đắng |
|
6 |
9 |
ODT |
90.3 |
19/2 Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Gõ |
|
6 |
10 |
ODT |
110.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Văn Thùng |
|
6 |
11 |
ODT |
1,284.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Bùi Văn Vân |
|
6 |
12 |
ODT |
833.9 |
13 Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn Kiện |
|
6 |
13 |
ODT |
85.1 |
13 Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Hồng Phong |
|
6 |
14 |
ODT |
181.6 |
13 Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đặng Thị Kim Phương |
|
6 |
15 |
ODT |
138.8 |
13/4 Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
|
6 |
16 |
ODT |
2,508.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Dỡ |
PDF
|
6 |
17 |
ODT |
384.5 |
, KP , TDP 0 |
|
|
6 |
20 |
ODT |
131.9 |
, KP , TDP 0 |
|
|
7 |
1 |
ODT |
961.1 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Dẫu |
|
7 |
2 |
ODT |
1,591.6 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn Huấn |
|
7 |
3 |
ODT |
1,158.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Lễ Duyên |
|
7 |
4 |
ODT |
565.0 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Mọi |
|
7 |
5 |
ODT |
188.7 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
|
|
7 |
6 |
ODT |
70.2 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Chòn |
|
7 |
7 |
ODT |
176.0 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Văn Đắng |
|
7 |
8 |
ODT |
138.7 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Văn Đo |
|
7 |
9 |
ODT |
62.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Văn Vẹn |
|
7 |
10 |
ODT |
62.1 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đỗ Thị To |
|
7 |
11 |
ODT |
46.0 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Giáng |
|
7 |
12 |
ODT |
40.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Gõ |
|
7 |
13 |
ODT |
47.8 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Đúng |
|
7 |
14 |
ODT |
65.0 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Chẵn |
|
7 |
15 |
ODT |
144.3 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Văn Thùng |
|
7 |
16 |
ODT |
23.1 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
|
7 |
17 |
ODT |
40.1 |
16/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lâm Thị Đũa |
|
7 |
18 |
ODT |
363.4 |
16 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lê Văn Tấn |
|
7 |
19 |
ODT |
102.0 |
16/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn Tuyền |
|
7 |
20 |
ODT |
79.2 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Đình Khắc |
|
7 |
21 |
ODT |
313.2 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lê Văn Tấn |
|
7 |
22 |
ODT |
551.2 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thanh Quang |
|
7 |
23 |
ODT |
1,023.0 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Téo |
|
7 |
27 |
ODT |
20.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
8 |
1 |
ODT |
430.9 |
Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Dỡ |
|
8 |
2 |
ODT |
355.5 |
Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trương Thị Niềm |
|
8 |
3 |
ODT |
1,079.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Lễ Duyên |
|
8 |
4 |
ODT |
546.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Tám |
|
8 |
5 |
ODT |
155.1 |
12B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Cúc |
|
8 |
6 |
ODT |
73.5 |
12/2B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn Hoa |
|
8 |
7 |
ODT |
300.9 |
12B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Dậu |
|
8 |
8 |
ODT |
405.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Văn Y |
|
8 |
9 |
ODT |
88.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trương Trung Hiếu |
|
8 |
10 |
ODT |
97.9 |
12/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn út |
|
8 |
11 |
ODT |
109.2 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn Sáu |
|
8 |
12 |
ODT |
60.0 |
23/5B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Văn Đạo |
|
8 |
13 |
ODT |
50.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thụy Bảo Trâm |
|
8 |
14 |
ODT |
36.2 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Phan Thị Kiều Nga |
|
8 |
15 |
ODT |
158.8 |
19/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trương Quốc Nam |
|
8 |
16 |
ODT |
24.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
8 |
17 |
ODT |
76.2 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Võ Thị Vân |
|
8 |
18 |
ODT |
63.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
8 |
19 |
ODT |
36.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đỗ Thị Cẩm Hoa |
|
8 |
20 |
ODT |
107.7 |
19/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
|
8 |
21 |
ODT |
119.8 |
19/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Huỳnh Văn Thái |
|
8 |
22 |
ODT |
127.2 |
20/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Võ Thị Quy |
|
8 |
23 |
ODT |
27.2 |
20/7B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Văn Thảo |
|
8 |
24 |
ODT |
27.5 |
20/7B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
|
9 |
1 |
ODT |
269.7 |
20/ 7B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Văn Y |
|
9 |
2 |
ODT |
116.3 |
11/8 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Huỳnh Anh Huy |
|
9 |
3 |
ODT |
71.8 |
12/2A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn Nhất |
|
9 |
4 |
ODT |
128.0 |
12/2B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Chí |
|
9 |
5 |
ODT |
234.8 |
12/3B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Đồng Bạch |
|
9 |
6 |
ODT |
72.6 |
20/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Bá Hùng |
|
9 |
7 |
ODT |
30.7 |
20/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Lê Thị Bích Thuỷ |
|
9 |
8 |
ODT |
56.5 |
12/3 A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Thị Bé |
|
9 |
9 |
ODT |
47.8 |
20/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đinh Thị Ngọc Thuỷ |
|
9 |
10 |
ODT |
21.0 |
20/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Phạm Thanh Nguyệt |
|
9 |
11 |
ODT |
84.2 |
20/7 Cảng Bến nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Thị Téo |
|
9 |
12 |
ODT |
75.1 |
17/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Đăng Văn Bé |
|
9 |
13 |
ODT |
69.5 |
20/7B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
PDF
|
9 |
14 |
ODT |
41.5 |
20/ 7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 67 |
Trần Xuân Bình |
|
9 |
15 |
ODT |
232.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
UBND Phường Quản Lý |
|
9 |
16 |
ODT |
563.4 |
20\ 2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Huấn |
|
9 |
17 |
ODT |
113.5 |
20/K Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Thị Duyên |
|
9 |
18 |
ODT |
82.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đặng Ngọc Ba |
|
9 |
19 |
ODT |
88.8 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Minh Triệu |
|
9 |
20 |
ODT |
133.4 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Chính |
|
9 |
21 |
ODT |
100.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Trần Văn Dũng |
|
9 |
22 |
ODT |
239.1 |
20/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trần Thanh Quang |
|
9 |
23 |
ODT |
92.8 |
20/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Lê Văn Chúc |
|
9 |
24 |
ODT |
108.0 |
20/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Lê Văn Chúc |
|
9 |
25 |
ODT |
110.4 |
20/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Văn Tốt |
|
9 |
26 |
ODT |
89.1 |
21/2A Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Thị Niềm |
|
9 |
27 |
ODT |
180.7 |
20/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Đinh Văn Sức |
|
9 |
28 |
ODT |
153.5 |
21/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Văn Liêm |
|
9 |
29 |
ODT |
78.6 |
21/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Văn Hảo |
|
9 |
30 |
ODT |
79.4 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Tám |
|
9 |
31 |
ODT |
168.9 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Giỏi |
|
9 |
32 |
ODT |
93.7 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Huỳnh Thanh Long |
|
9 |
33 |
ODT |
70.6 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Thành Long |
|
9 |
34 |
ODT |
47.6 |
21/4B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Phạm Hải Thảo |
|
9 |
35 |
ODT |
54.6 |
21/4B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Tiến Chinh |
|
9 |
36 |
ODT |
75.7 |
6/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Búp |
|
9 |
37 |
ODT |
80.2 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Thị Mai |
|
9 |
38 |
ODT |
36.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Phạm Văn Bé |
|
9 |
39 |
ODT |
66.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Bình |
|
9 |
40 |
ODT |
42.6 |
21/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Huỳnh Văn Lượm |
|
9 |
41 |
ODT |
26.5 |
21/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Văn Cà |
|
9 |
42 |
ODT |
21.8 |
21/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Văn Tảo |
|
9 |
43 |
ODT |
83.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Thị Bí |
|
9 |
44 |
ODT |
59.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Huỳnh Tấn Dũng |
|
9 |
45 |
ODT |
123.2 |
20/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Đinh Thị Kiều Oanh |
|
9 |
46 |
ODT |
88.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Đinh Thị Miến |
|
9 |
47 |
ODT |
32.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Phan Thị Ngọc Lễ |
|
9 |
48 |
ODT |
94.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
|
9 |
49 |
ODT |
93.9 |
cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Xuân Phong |
|
9 |
50 |
ODT |
166.0 |
21/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Văn Pha |
|
9 |
51 |
ODT |
42.1 |
21/4B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Huỳnh Văn lượm |
|
9 |
52 |
ODT |
21.4 |
23/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Hoàng Phương Vũ |
|
9 |
53 |
ODT |
23.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Hoàng Phương Bảo |
|
9 |
54 |
ODT |
113.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
|
9 |
55 |
ODT |
61.3 |
22 /2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Văn Tế |
|
9 |
56 |
ODT |
39.7 |
22/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Văn Em |
|
9 |
57 |
ODT |
159.5 |
22/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Văn Nghi |
|
9 |
58 |
ODT |
51.1 |
22/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Văn Quẹt |
|
9 |
59 |
ODT |
62.9 |
22/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Văn Tế |
|
9 |
60 |
ODT |
118.2 |
22/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Thị Thu |
|
9 |
61 |
ODT |
36.5 |
22/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Bông |
|
9 |
62 |
ODT |
49.6 |
22/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Huỳnh Minh Thanh |
|
9 |
63 |
ODT |
163.9 |
22/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Văn Y |
|
9 |
64 |
ODT |
55.3 |
22/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Đỗ Văn Lời |
|
9 |
65 |
ODT |
120.9 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Thị Thấm |
|
9 |
66 |
ODT |
62.2 |
21/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Thị Lo |
|
9 |
67 |
ODT |
98.2 |
22/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trương Văn Chẳng |
|
9 |
68 |
ODT |
74.9 |
21/1A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Tấn Trung |
|
9 |
69 |
ODT |
129.2 |
12/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Thị Bông |
|
9 |
70 |
ODT |
228.0 |
21/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Huỳnh Thị Hồnh |
|
9 |
71 |
ODT |
241.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Cảm |
|
9 |
72 |
ODT |
208.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Xương |
|
9 |
73 |
ODT |
57.1 |
20/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Đinh Văn Sức |
|
9 |
74 |
ODT |
124.9 |
19/4A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Minh Hải |
|
9 |
75 |
ODT |
89.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Văn Phong |
|
9 |
76 |
ODT |
1,199.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Tuổi |
|
9 |
77 |
ODT |
89.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Dình |
|
9 |
83 |
ODT |
118.0 |
, KP , TDP 0 |
|
|
10 |
1 |
ODT |
992.0 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Cảng Bến Nghé |
|
10 |
2 |
ODT |
315.6 |
19 \ 2 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Đinh Văn Cây |
|
10 |
3 |
ODT |
373.7 |
19 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Võ Thị Vạng |
|
10 |
4 |
ODT |
202.8 |
18 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
10 |
5 |
ODT |
60.0 |
19\ 4B Đường Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Huỳnh Thị Mùa |
|
10 |
6 |
ODT |
143.3 |
19 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Huỳnh Thị Kim Hằng |
|
10 |
7 |
ODT |
112.3 |
19\ 4 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Huỳnh Văn Lâu |
|
10 |
8 |
ODT |
243.0 |
19\ 5 Đưòng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Trương Văn Hiến |
|
10 |
9 |
ODT |
238.9 |
20\ 1DDương Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
10 |
10 |
ODT |
405.7 |
18 \ 3 A Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trương Thị Mỹ Linh |
|
10 |
11 |
ODT |
73.9 |
18/3B Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Võ Văn Chắn |
|
10 |
12 |
ODT |
51.7 |
18 /3C Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trương Thị Sót |
|
10 |
13 |
ODT |
39.3 |
18 /D Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Huỳnh Văn Chơi |
|
10 |
16 |
ODT |
147.9 |
18\ 5 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thành Được |
|
10 |
17 |
ODT |
131.5 |
18\ 5 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Văn Mèo |
|
10 |
18 |
ODT |
59.2 |
18/Bis Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Nên |
|
10 |
19 |
ODT |
69.3 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Lê Thị Chừng |
|
10 |
20 |
ODT |
49.6 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Võ Hoàng Long |
|
10 |
21 |
ODT |
94.5 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Hoàng Văn Nam |
|
10 |
22 |
ODT |
142.8 |
18/3B Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trương Văn Ruộng |
|
10 |
23 |
ODT |
58.0 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
|
10 |
24 |
ODT |
66.7 |
19/4 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Huỳnh Thị Mùa |
|
10 |
25 |
ODT |
53.1 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Sáu |
|
10 |
26 |
ODT |
34.0 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Võ Thị Tiền |
|
10 |
27 |
ODT |
43.9 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Đoàn Thị Nhanh |
|
10 |
28 |
ODT |
104.2 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Dân |
|
10 |
29 |
ODT |
152.5 |
18/4 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Văn Tỷ |
|
10 |
30 |
ODT |
42.9 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Đặng Hoàng Tuấn |
|
10 |
31 |
ODT |
601.3 |
18/A Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Văn Nam |
|
10 |
32 |
ODT |
52.9 |
18\ 2 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Bùi Văn Gai |
|
10 |
33 |
ODT |
86.6 |
18\ 6 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Nớt |
|
10 |
34 |
ODT |
41.8 |
18\ 7 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Văn Bì |
|
10 |
35 |
ODT |
294.3 |
18\ 6 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Thị Diệu |
|
10 |
36 |
ODT |
40.9 |
18\ 6 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Dung |
|
10 |
37 |
ODT |
90.0 |
18\ 6 Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Lượm |
|
10 |
38 |
ODT |
1,577.4 |
Đường Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Cảng Bến Nghé |
|
10 |
39 |
ODT |
125.4 |
Đường Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Thị Tuyết Mai |
|
11 |
1 |
ODT |
589.5 |
19/ 3B Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trương Văn Kim |
|
11 |
2 |
ODT |
260.3 |
15/2 Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Bùi Văn Vân |
|
11 |
3 |
ODT |
186.4 |
23/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Minh Giác |
|
11 |
4 |
ODT |
47.2 |
23/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Minh Trung |
|
11 |
5 |
ODT |
341.9 |
23/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Nguyễn Văn Kiệm |
|
11 |
6 |
ODT |
453.2 |
22/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Trương Văn Hoàng |
|
11 |
7 |
ODT |
185.7 |
23/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Phạm Thị Công |
|
11 |
8 |
ODT |
34.7 |
23/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Phạm Thị Gái |
|
11 |
9 |
ODT |
55.3 |
22/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Hoà |
|
11 |
10 |
ODT |
83.8 |
22/5Bis Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 65 |
Trương Thị Đó |
|
11 |
11 |
ODT |
365.4 |
23/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Dình |
|
11 |
12 |
ODT |
29.7 |
23/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Huỳnh Văn Anh |
|
11 |
13 |
ODT |
282.8 |
23/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Thị Ba |
|
11 |
14 |
ODT |
72.8 |
23/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Huỳnh Thị Liễu |
|
11 |
15 |
ODT |
443.5 |
23/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Huỳnh Văn Anh |
|
11 |
16 |
ODT |
112.9 |
23/5 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Khắc Trực |
|
11 |
17 |
ODT |
2,978.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Dình |
|
11 |
18 |
ODT |
129.9 |
23/1B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Giàu |
|
11 |
19 |
ODT |
14,511.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
UBND Phường Quản Lý |
|
11 |
20 |
ODT |
62.7 |
22/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Thị Tròn |
|
11 |
21 |
ODT |
135.0 |
22/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Võ Văn Nhã |
|
11 |
22 |
ODT |
397.7 |
22/2A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Đỗ Văn ếch |
|
11 |
23 |
ODT |
43.3 |
23/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Thị Đẹt |
|
11 |
24 |
ODT |
199.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Đỗ Văn Tê |
|
11 |
25 |
ODT |
72.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Mai Văn Gạc |
|
11 |
26 |
ODT |
80.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Thị Thi |
|
11 |
27 |
ODT |
432.1 |
23/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Trần Văn Nghĩa |
|
11 |
28 |
ODT |
94.4 |
23/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Ngô Văn Ba |
|
11 |
29 |
ODT |
61.2 |
23/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Nguyễn Văn Sinh |
|
11 |
30 |
ODT |
79.2 |
15/2 Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Lê Hoàng Phong |
|
11 |
31 |
ODT |
595.8 |
16\ 2A Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Thị Lựu |
|
11 |
32 |
ODT |
81.2 |
16 /2A Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phạm Thị Đào |
|
11 |
33 |
ODT |
901.9 |
13 /6A Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phan Văn Trung |
|
11 |
34 |
ODT |
75.8 |
Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Tâm |
|
11 |
35 |
ODT |
3,976.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 66 |
Cảng Bến Nghé |
|
11 |
36 |
ODT |
96.5 |
Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
|
|
11 |
37 |
ODT |
46.8 |
Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Đực |
|
11 |
38 |
ODT |
93.2 |
, KP , TDP 0 |
|
|
12 |
1 |
ODT |
125.2 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Lê Thị Nữa |
|
12 |
2 |
ODT |
8.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Thị Phong Hải |
|
12 |
3 |
ODT |
22.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Lê Thị Nữa |
|
12 |
4 |
ODT |
50.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đặng Thị Muôn |
|
12 |
5 |
ODT |
49.8 |
2/3 A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
|
12 |
6 |
ODT |
62.2 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Khoăn |
|
12 |
7 |
ODT |
72.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Vũ Thị Nga |
|
12 |
8 |
ODT |
158.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Hoàng |
|
12 |
9 |
ODT |
66.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phùng Thị Thanh Nga |
|
12 |
10 |
ODT |
85.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Hoàng |
|
12 |
11 |
ODT |
89.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phùng Thị Thanh Nga |
|
12 |
12 |
ODT |
84.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Văn Dữ |
|
12 |
13 |
ODT |
39.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Hui |
|
12 |
14 |
ODT |
931.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Huỳnh Văn Ưng |
|
12 |
15 |
ODT |
52.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đặng Ngọc Mộng |
|
12 |
16 |
ODT |
950.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
UBNDân Phường Quản Lý |
|
12 |
17 |
ODT |
59.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Minh Phượng |
|
12 |
18 |
ODT |
63.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đoàn Phú Cường |
|
12 |
19 |
ODT |
54.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
|
|
12 |
20 |
ODT |
50.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
|
|
12 |
21 |
ODT |
41.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Khưong Minh Hiển |
|
12 |
22 |
ODT |
146.0 |
2/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Biện Thị Tư |
|
12 |
23 |
ODT |
63.2 |
2/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
|
12 |
24 |
ODT |
18.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
|
12 |
25 |
ODT |
26.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lưu Bá Tòng |
|
12 |
26 |
ODT |
26.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trương Anh Tuấn |
|
12 |
27 |
ODT |
13.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Bé |
|
12 |
28 |
ODT |
38.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Liệt |
|
12 |
29 |
ODT |
24.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Mai Phi Cường |
|
12 |
30 |
ODT |
18.8 |
2/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Anh Tuấn |
|
12 |
31 |
ODT |
90.7 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Thị Chồn |
|
12 |
32 |
ODT |
45.1 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Thị Thạnh |
|
12 |
33 |
ODT |
43.2 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phạm Thị Huệ |
|
12 |
34 |
ODT |
37.8 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đặng Ngọc Dũng |
|
12 |
35 |
ODT |
65.1 |
1/2A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Thành Phong |
|
12 |
36 |
ODT |
144.8 |
1/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Bình |
|
12 |
37 |
ODT |
40.1 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Văn Hiền |
|
12 |
38 |
ODT |
24.9 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Văn Hùng |
|
12 |
39 |
ODT |
2.0 |
6/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Thị Nương |
|
12 |
40 |
ODT |
260.7 |
6/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Hải |
|
12 |
41 |
ODT |
138.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thanh Liêm |
|
12 |
42 |
ODT |
213.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Thị Ngọc |
|
12 |
43 |
ODT |
252.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Kim Oanh |
|
12 |
44 |
ODT |
570.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Kim Cúc |
|
12 |
45 |
ODT |
321.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
UBNDân Phường Quản Lý |
|
12 |
46 |
ODT |
118.6 |
1/9 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
|
12 |
47 |
ODT |
90.7 |
1/9 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Huỳnh Thị Hoa |
|
12 |
48 |
ODT |
92.9 |
1/9 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Huỳnh Thị Mỹ |
|
12 |
49 |
ODT |
41.5 |
1/9 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Văn Công Đực |
|
12 |
50 |
ODT |
33.9 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Văn Hùng |
|
12 |
51 |
ODT |
98.0 |
6/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Thị Nương |
|
12 |
52 |
ODT |
49.4 |
7/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đỗ Phú Hào |
|
12 |
53 |
ODT |
54.2 |
7/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đỗ Phú Hào |
|
12 |
54 |
ODT |
124.3 |
1/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Văn Dữ |
|
12 |
55 |
ODT |
49.6 |
1/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Thái Thị Thanh Hoa |
|
12 |
56 |
ODT |
40.4 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Dương Thị út |
|
12 |
57 |
ODT |
29.6 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Thu |
|
12 |
58 |
ODT |
31.9 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Sáu |
|
12 |
59 |
ODT |
43.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Thị Rằng |
|
12 |
60 |
ODT |
53.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Thành Phương |
|
12 |
61 |
ODT |
55.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Tấn Thành |
|
12 |
62 |
ODT |
199.5 |
1/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Bình |
|
12 |
63 |
ODT |
75.2 |
1/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Minh Đạt |
|
12 |
64 |
ODT |
61.5 |
7/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Mai Văn Liếu |
|
12 |
65 |
ODT |
54.1 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Anh Tuấn |
|
12 |
66 |
ODT |
105.2 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đoàn Thanh Tuất |
|
12 |
67 |
ODT |
120.8 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đoàn Thị Nguyệt |
|
12 |
68 |
ODT |
353.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Quốc Thông |
|
12 |
69 |
ODT |
20.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
|
|
12 |
70 |
ODT |
38.8 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đoàn Văn Thiên |
|
12 |
71 |
ODT |
104.9 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Đặng Thị ánh |
|
12 |
72 |
ODT |
90.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Ngọc Thu |
|
12 |
73 |
ODT |
49.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Bá Trâm |
|
12 |
74 |
ODT |
45.1 |
1/3 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Hồi |
|
12 |
75 |
ODT |
12.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Ngọc ẩn |
|
12 |
76 |
ODT |
32.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lương Thị Thu Dung |
|
12 |
77 |
ODT |
39.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Dương Thị Hoa |
|
12 |
78 |
ODT |
54.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Xê |
|
12 |
79 |
ODT |
100.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Hoàng Thông |
|
12 |
80 |
ODT |
61.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Mai Phương Đài |
|
12 |
81 |
ODT |
104.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Thao |
|
12 |
82 |
ODT |
42.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Văn Hoá |
|
12 |
83 |
ODT |
45.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Ngọc Thu |
|
12 |
84 |
ODT |
97.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Kim Phượng |
|
12 |
85 |
ODT |
51.1 |
6/3A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Thị Bé |
|
12 |
86 |
ODT |
97.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Huỳnh Văn Giàu |
|
12 |
87 |
ODT |
49.7 |
2/3 A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
|
12 |
88 |
ODT |
52.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
12 |
89 |
ODT |
39.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Hữu Lợi |
|
12 |
90 |
ODT |
179.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thanh Hoà |
|
12 |
94 |
ODT |
93.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
12 |
96 |
ODT |
474.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
13 |
1 |
ODT |
1,328.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Cảng Bến Nghé Khu |
|
13 |
2 |
ODT |
82.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
UBND Phường Quản Lý |
|
13 |
3 |
ODT |
33.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Minh Ngôn |
|
13 |
4 |
ODT |
218.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Minh |
|
13 |
5 |
ODT |
28.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Thị Thu |
|
13 |
6 |
ODT |
57.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
13 |
7 |
ODT |
60.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Minh Ngôn |
|
13 |
8 |
ODT |
180.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Thi Dửng |
|
13 |
9 |
ODT |
80.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Minh Ngôn |
|
13 |
10 |
ODT |
60.2 |
20/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Bảo Thuần |
|
13 |
11 |
ODT |
15.0 |
3/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lý Thị Kim Tiến |
|
13 |
12 |
ODT |
41.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Bảo Thuần |
|
13 |
13 |
ODT |
260.1 |
3/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lại Hữu Nghĩa |
|
13 |
14 |
ODT |
209.9 |
3/1Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Huỳnh Thị Hoà Bình |
|
13 |
15 |
ODT |
86.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Điền Phương Vũ |
|
13 |
16 |
ODT |
31.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Thu |
|
13 |
17 |
ODT |
40.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Cúc |
|
13 |
18 |
ODT |
2,998.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Câu Lạc Bộ Cảng Bến Nghé |
|
13 |
19 |
ODT |
107.8 |
13/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Chung Thị Kim Loan |
|
13 |
20 |
ODT |
94.5 |
8/8C Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Kim Điệp |
|
13 |
21 |
ODT |
238.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Khanh |
|
13 |
22 |
ODT |
49.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phạm Văn Tám |
|
13 |
23 |
ODT |
48.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Bảo Toàn |
|
13 |
24 |
ODT |
49.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Mỹ |
|
13 |
25 |
ODT |
55.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Minh Phát |
|
13 |
26 |
ODT |
218.7 |
3/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Văn Hai |
|
13 |
27 |
ODT |
42.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Văn Dũng |
|
13 |
28 |
ODT |
82.0 |
14/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Hồ Văn Gia |
|
13 |
29 |
ODT |
252.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Trí |
|
13 |
30 |
ODT |
91.2 |
3/16 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Minh Phát |
|
13 |
31 |
ODT |
126.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Thuý |
|
13 |
32 |
ODT |
34.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phạm Văn Dứt |
|
13 |
33 |
ODT |
57.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Minh Chánh |
|
13 |
34 |
ODT |
47.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Đức Thanh |
|
14 |
1 |
ODT |
200.7 |
13/6B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phan Thị Hồng Loan |
|
14 |
2 |
ODT |
200.4 |
13/6B Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
14 |
3 |
ODT |
200.4 |
13/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Phan Thành Lâm |
|
14 |
4 |
ODT |
49.9 |
13/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Chung Thị Kim Loan |
|
14 |
5 |
ODT |
498.4 |
13/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Chung Thị Kim Loan |
|
14 |
6 |
ODT |
116.6 |
13/7A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
14 |
7 |
ODT |
252.1 |
13/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Thưở |
|
14 |
8 |
ODT |
62.8 |
13/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thị Mừng |
|
14 |
9 |
ODT |
117.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phan Công Hoàng |
|
14 |
10 |
ODT |
246.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Ba |
|
14 |
11 |
ODT |
29.6 |
10/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Văn Non |
|
14 |
12 |
ODT |
52.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Thái Văn Oanh |
|
14 |
13 |
ODT |
47.6 |
10/1 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Mười |
|
14 |
14 |
ODT |
31.9 |
10/1A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Bùi Phước An |
|
14 |
15 |
ODT |
66.2 |
3/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Hồng Thái |
|
14 |
16 |
ODT |
37.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
14 |
17 |
ODT |
35.4 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Đảnh |
|
14 |
18 |
ODT |
23.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn An Hạ |
|
14 |
19 |
ODT |
15.3 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Nhi |
|
14 |
20 |
ODT |
57.6 |
2/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Sấm |
|
14 |
21 |
ODT |
79.8 |
3/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Ngọc Thu |
|
14 |
22 |
ODT |
96.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Thị Khế |
|
14 |
23 |
ODT |
44.4 |
2/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phạm Thị Chính |
|
14 |
24 |
ODT |
76.5 |
2/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Văn Đù |
|
14 |
25 |
ODT |
7.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Võ Thị Kim Thoa |
|
14 |
26 |
ODT |
89.1 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Hồ Xuân Oánh |
|
14 |
27 |
ODT |
112.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Thu |
|
14 |
28 |
ODT |
21.8 |
2/2A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Hoàng Văn Tý |
|
14 |
29 |
ODT |
37.7 |
3/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
14 |
30 |
ODT |
56.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Xê |
|
14 |
31 |
ODT |
36.6 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Hồ Xuân Oánh |
|
14 |
32 |
ODT |
79.8 |
1/2 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Trần Quang Thọ |
|
14 |
33 |
ODT |
53.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Lê Văn Quao |
|
14 |
34 |
ODT |
33.5 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Trung Sơn |
|
14 |
35 |
ODT |
21.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
|
14 |
36 |
ODT |
27.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
|
14 |
37 |
ODT |
43.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Thu |
|
14 |
38 |
ODT |
27.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Tâng |
|
14 |
39 |
ODT |
278.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Trâm |
|
14 |
40 |
ODT |
23.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Phạm Võ Đào Phúc |
|
14 |
41 |
ODT |
61.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
|
|
14 |
42 |
ODT |
82.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Bá Tòng |
|
14 |
44 |
ODT |
160.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
UBND Phường Quản Lý |
|
14 |
45 |
ODT |
87.1 |
14/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
14 |
46 |
ODT |
151.5 |
14/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trang Văn Đứng |
|
14 |
47 |
ODT |
169.5 |
14/6A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Văn Muôn |
|
14 |
48 |
ODT |
128.9 |
14/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Trị |
|
14 |
49 |
ODT |
20.5 |
16/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thi Liễu |
|
14 |
50 |
ODT |
148.1 |
16/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thi Chớ |
|
14 |
51 |
ODT |
523.8 |
11/2A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Văn Điều |
|
14 |
52 |
ODT |
171.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
UBND Phường Quản Lý |
|
14 |
53 |
ODT |
80.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Thương Thị Ngọc Mai |
|
14 |
54 |
ODT |
133.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Thị Nhỏn |
|
14 |
55 |
ODT |
178.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
14 |
56 |
ODT |
109.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Hồ Văn Nam |
|
14 |
57 |
ODT |
189.8 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Kim Sơn |
|
14 |
58 |
ODT |
44.9 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nguyễn Đình Tú |
|
14 |
59 |
ODT |
340.7 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
UBND Phường Quản Lý |
|
14 |
60 |
ODT |
14.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 63 |
Nhà Vệ Sinh |
|
14 |
61 |
ODT |
298.0 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Châu Tá Ngỡi |
|
14 |
62 |
ODT |
113.1 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Thị Ngọc Hạnh |
|
14 |
63 |
ODT |
46.6 |
16/4 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Thọ Lộc |
|
14 |
64 |
ODT |
57.0 |
14/6 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Bữu |
|
14 |
65 |
ODT |
80.2 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Lê Văn Duẫn |
|
14 |
66 |
ODT |
41.9 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trầm Thị Vui |
|
14 |
67 |
ODT |
89.2 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Văn Quang |
|
14 |
68 |
ODT |
94.7 |
11/2A Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Văn Điều |
|
14 |
69 |
ODT |
55.7 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Hữu Dũng |
|
14 |
70 |
ODT |
22.2 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trầm Thị Tui |
|
14 |
71 |
ODT |
79.8 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Hữu Đoàn |
|
14 |
72 |
ODT |
69.3 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Hữu Chính |
|
14 |
73 |
ODT |
117.6 |
Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Tuyết Nhung |
|
14 |
74 |
ODT |
32.2 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Hữu Trí |
|
14 |
75 |
ODT |
43.6 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Trần Thị Hồng |
|
14 |
76 |
ODT |
85.6 |
14/7 Cảng Bến Nghé, KP V, TDP 64 |
Nguyễn Văn Hồng |
|
15 |
4 |
ODT |
31,338.3 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
CTy May Nhà Bè |
|
15 |
5 |
ODT |
30.5 |
85/9A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Thị Bạch |
|
15 |
6 |
ODT |
20.5 |
59/10B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Mô Ha Mat Đa Ly |
|
15 |
7 |
ODT |
19.0 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
|
15 |
8 |
ODT |
22.8 |
83 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Hồ Thì |
|
15 |
9 |
ODT |
21.1 |
85/9A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Đặng Văn Luốc |
|
15 |
10 |
ODT |
96.8 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Sân Chung |
|
15 |
11 |
ODT |
96.2 |
90/6C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Phạm Văn Hước |
|
15 |
12 |
ODT |
34.1 |
k19 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyển Thị Bích |
|
15 |
13 |
ODT |
10.2 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Lê Thị Lạc |
|
15 |
14 |
ODT |
52.6 |
Lưi Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Thị Bảy |
|
15 |
15 |
ODT |
57.9 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
15 |
16 |
ODT |
12,752.2 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
C.Ty Giao nhận kho vận ngoại thương |
|
15 |
17 |
ODT |
46.5 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
C.Ty Giao nhận kho vận ngoại thương |
|
15 |
18 |
ODT |
61.4 |
89/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Phạm Văn Mông |
|
15 |
19 |
ODT |
576.8 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Biên phòng cửa khẩu cảng Sài Gòn |
|
15 |
20 |
ODT |
7,569.4 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
CTy Thương Mại Dệt May T.P Hồ |
|
15 |
22 |
ODT |
1,039.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
15 |
23 |
ODT |
465.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
1 |
ODT |
115.2 |
1/ B Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Mai |
|
16 |
2 |
ODT |
49.0 |
1/ C Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Huỳnh Văn Hải |
|
16 |
3 |
ODT |
77.2 |
2/3 B Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Văn Quang |
|
16 |
4 |
ODT |
38.7 |
1/7 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Lương Múi |
|
16 |
5 |
ODT |
46.6 |
1/2 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Lương Huê |
|
16 |
6 |
ODT |
49.8 |
Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
|
16 |
7 |
ODT |
76.4 |
2/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Lê Hồ Điệp |
|
16 |
8 |
ODT |
94.0 |
2/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Hồ Văn Long |
|
16 |
9 |
ODT |
61.3 |
2/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Ngọc Hậu |
|
16 |
10 |
ODT |
115.0 |
2/3 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Hồ Thị Hoa |
|
16 |
11 |
ODT |
22.5 |
2/4 B Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Hồ Ngọc Anh |
|
16 |
12 |
ODT |
27.8 |
2/2 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị út |
|
16 |
13 |
ODT |
47.2 |
4/1 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
|
16 |
14 |
ODT |
102.2 |
1/3 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Lê Thị Trà |
|
16 |
15 |
ODT |
122.0 |
1/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Lê Ngọc Son |
|
16 |
16 |
ODT |
79.5 |
1/ 4 A Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Lê Ngọc Liễu |
|
16 |
17 |
ODT |
37.9 |
1/ 6 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Huỳnh Nỉ |
|
16 |
18 |
ODT |
44.7 |
1/4 BIS Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Thu |
|
16 |
19 |
ODT |
69.1 |
1/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Huỳnh Công Nguyệt |
|
16 |
20 |
ODT |
95.7 |
1/5 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Hồ Thị Tuyết Mai |
|
16 |
21 |
ODT |
24.4 |
4/3 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Ngô Thị Lang |
|
16 |
22 |
ODT |
47.0 |
4/2 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Tàng |
|
16 |
23 |
ODT |
14.3 |
4/2 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Mai Thị Kim Anh |
|
16 |
24 |
ODT |
60.5 |
3/4 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Văn Đặng |
|
16 |
25 |
ODT |
51.5 |
3/4 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Lại Quốc Định |
|
16 |
26 |
ODT |
29.4 |
3/4 C Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Phạm Thị Ngọc Quý |
|
16 |
27 |
ODT |
70.3 |
1/9 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Huỳnh Văn Hải |
|
16 |
28 |
ODT |
62.8 |
1/6 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
|
16 |
29 |
ODT |
57.3 |
1/9 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Hường |
|
16 |
30 |
ODT |
71.1 |
1/3 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Tôn Nữ Thị Ân |
|
16 |
31 |
ODT |
18.9 |
1/3 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Phù Chí Cường |
|
16 |
32 |
ODT |
8.7 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Hồ Lê Hoàng Vân |
|
16 |
33 |
ODT |
193.4 |
Trần Xuân Soạn Tổ 61, KP IV, TDP 61 |
Chợ Tân Thuận |
|
16 |
34 |
ODT |
51.6 |
5/6 A Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Hồ Văn Công |
|
16 |
35 |
ODT |
60.1 |
5/6 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Trần Thị Điền |
|
16 |
36 |
ODT |
57.6 |
5/5 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
|
16 |
37 |
ODT |
55.2 |
5/4 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Ngọc Đại |
|
16 |
38 |
ODT |
144.6 |
1/9 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Lê Thị Có |
|
16 |
39 |
ODT |
33.4 |
1/9 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Huỳnh Thị Ngân |
|
16 |
40 |
ODT |
26.0 |
3/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Quốc Hưng |
|
16 |
41 |
ODT |
59.0 |
4/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Trần Thị Khên |
|
16 |
42 |
ODT |
68.4 |
4/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Phù Thị Hương |
|
16 |
43 |
ODT |
66.8 |
4/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Phạm Đức Hùng |
|
16 |
44 |
ODT |
62.7 |
4/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Nội |
|
16 |
45 |
ODT |
51.7 |
4/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 60 |
Hồ Ngọc |
|
16 |
46 |
ODT |
47.7 |
Hẻm Trần Xuân Soạn Tổ 61, KP IV, TDP 61 |
Ban Quản Lý Chợ |
|
16 |
47 |
ODT |
97.3 |
Hẻm Trần Xuân Soạn Tổ 61, KP IV, TDP 61 |
Chợ Tân Thuận |
|
16 |
48 |
ODT |
50.3 |
5/7 A Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Đặng Kim Tuyến |
|
16 |
49 |
ODT |
37.3 |
5/7 A Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Đặng Văn Tư |
|
16 |
50 |
ODT |
32.1 |
5/7 A Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Đặng Thanh Hằng |
|
16 |
51 |
ODT |
8.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
52 |
ODT |
21.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
53 |
ODT |
9.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
54 |
ODT |
11.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
55 |
ODT |
24.5 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
56 |
ODT |
27.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
57 |
ODT |
23.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
58 |
ODT |
21.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
59 |
ODT |
4.9 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
60 |
ODT |
5.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
61 |
ODT |
122.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
62 |
ODT |
119.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
16 |
63 |
ODT |
489.0 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
1 |
ODT |
128.2 |
5/7 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Lê Văn Bảy |
|
17 |
2 |
ODT |
56.2 |
5/7 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Thị Hà |
|
17 |
3 |
ODT |
57.3 |
5/8 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Lê Văn Thiêm |
|
17 |
4 |
ODT |
51.1 |
6/1 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Võ Văn Bê |
|
17 |
5 |
ODT |
47.0 |
6/1 B Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Trần Thị Xè |
|
17 |
6 |
ODT |
46.9 |
6/2 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Lương Tương |
|
17 |
7 |
ODT |
52.2 |
6/3 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Phạm Văn Tể |
|
17 |
9 |
ODT |
27.8 |
6/4 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Thị Đông |
|
17 |
10 |
ODT |
14.9 |
7/6 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Thị Huỳnh Thu |
|
17 |
11 |
ODT |
24.2 |
5/7 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
17 |
12 |
ODT |
31.7 |
7/4 B Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Trần Anh Thư |
|
17 |
13 |
ODT |
59.2 |
7/6 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Trần Thị Sáu |
|
17 |
14 |
ODT |
28.2 |
2/8 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Trương Thu Dung |
|
17 |
15 |
ODT |
32.6 |
6/6 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Văn Quảng |
|
17 |
16 |
ODT |
31.9 |
7/1 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Trần Kiết Thành |
|
17 |
17 |
ODT |
59.4 |
7/8 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Tăng Hiệp |
|
17 |
18 |
ODT |
38.1 |
7/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Bùi Phong Kiệt |
|
17 |
19 |
ODT |
20.0 |
7/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Đỗ Thị Kim Dung |
|
17 |
20 |
ODT |
59.3 |
7/9 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Phạm Thị Cần |
|
17 |
21 |
ODT |
29.1 |
6/7 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Lưu Ngọc |
|
17 |
22 |
ODT |
41.5 |
7/5 Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Võ Thị Lầu |
|
17 |
23 |
ODT |
51.2 |
7/5A Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Văn Kỵ |
|
17 |
24 |
ODT |
55.3 |
8/1 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Trần Anh Dũng |
|
17 |
25 |
ODT |
76.1 |
7/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Huỳnh Đức Tỉnh |
|
17 |
26 |
ODT |
34.9 |
8/2 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Ngọc Thành |
|
17 |
27 |
ODT |
48.7 |
7/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Văn Khải |
|
17 |
28 |
ODT |
39.3 |
7/3 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
NguyễnThị Cúc |
|
17 |
29 |
ODT |
41.7 |
8/3 A Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Văn Trung |
|
17 |
30 |
ODT |
31.0 |
7/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Tư |
|
17 |
31 |
ODT |
30.7 |
7/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Nguyễn Thị Chính |
|
17 |
32 |
ODT |
50.6 |
8/3 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Thái Hưng |
|
17 |
33 |
ODT |
45.3 |
7/2 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Tăng Thị Nguyệt Thu |
|
17 |
34 |
ODT |
12.9 |
7/2B Hẻm Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
17 |
35 |
ODT |
89.1 |
8/5 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Đặng Kim Lan |
|
17 |
36 |
ODT |
20.8 |
7/4 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Dương Văn Lành |
|
17 |
37 |
ODT |
54.5 |
7/4 C Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Liêm |
|
17 |
38 |
ODT |
63.9 |
8/6 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Lại Thị Kim Chi |
|
17 |
39 |
ODT |
44.5 |
7/1 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Trần Được |
|
17 |
40 |
ODT |
38.2 |
10/7 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Nguyễn Thị Tám |
|
17 |
41 |
ODT |
60.2 |
10/8 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Nguyễn Thị Bền |
|
17 |
42 |
ODT |
38.7 |
10/9 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Lê Thị Ly |
|
17 |
43 |
ODT |
49.3 |
10/10 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Văn Nhân |
|
17 |
44 |
ODT |
52.9 |
11/6 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Thị Em |
|
17 |
45 |
ODT |
33.5 |
11/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Lê Thị Hường |
|
17 |
46 |
ODT |
42.7 |
11/4 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Ngọc ánh |
|
17 |
47 |
ODT |
96.8 |
11/3 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Thanh Hớn |
|
17 |
48 |
ODT |
179.4 |
8/7 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Võ Thị Cúc |
|
17 |
49 |
ODT |
50.7 |
8/8 B Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Đoàn Thị Ngọc ánh |
|
17 |
50 |
ODT |
126.1 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
UBND Phường Quản Lý |
|
17 |
51 |
ODT |
28.3 |
18/3BIS Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Huỳnh Thị Ai |
|
17 |
52 |
ODT |
66.2 |
5/7 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
Hoàng Thành Lịch |
|
17 |
53 |
ODT |
91.0 |
8/8 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Đoàn Thị Lý |
|
17 |
54 |
ODT |
106.6 |
8/9 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Đoàn Thị Lan |
|
17 |
55 |
ODT |
8.5 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
UBND Phường Quản Lý |
|
17 |
56 |
ODT |
68.2 |
10/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Nguyễn Hữu Trọng |
|
17 |
57 |
ODT |
47.5 |
11/2 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Lệ Hoa |
|
17 |
58 |
ODT |
43.3 |
11/1 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Tăng Tải |
|
17 |
59 |
ODT |
166.0 |
10/4 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Nguyễn Hữu Tài |
|
17 |
60 |
ODT |
101.6 |
10/1 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Thj Tuyết |
|
17 |
61 |
ODT |
33.8 |
17 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Lâm Thành Phước |
|
17 |
62 |
ODT |
75.6 |
15 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Thj Nhang |
|
17 |
63 |
ODT |
54.2 |
13 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Ngô Thị Ngoan |
|
17 |
64 |
ODT |
69.4 |
11 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Huỳnh Phước Lộc |
|
17 |
65 |
ODT |
103.9 |
09 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Nguyễn Thị Hải |
|
17 |
66 |
ODT |
128.1 |
07 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Nguyễn Thị Thạch |
|
17 |
67 |
ODT |
77.9 |
8/10 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Lâm Thị Mai |
|
17 |
68 |
ODT |
12.0 |
05 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Lê Thị Tư |
|
17 |
69 |
ODT |
104.2 |
03 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
UBND Phường Quản Lý |
|
17 |
70 |
ODT |
41.6 |
9/1 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Thị Đang |
|
17 |
71 |
ODT |
13.0 |
9/2 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Huỳnh Văn Tuôi |
|
17 |
72 |
ODT |
54.3 |
9/2 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Huỳnh Thị Mỹ Lan |
|
17 |
73 |
ODT |
25.1 |
9/2 BIS Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
|
17 |
74 |
ODT |
32.4 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
U.B.ND Phường |
|
17 |
75 |
ODT |
73.5 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
U.B.ND Phường |
|
17 |
76 |
ODT |
25.0 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
U.B.ND Phường |
|
17 |
77 |
ODT |
19.8 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
U.B.ND Phường |
|
17 |
78 |
ODT |
36.2 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 60 |
U.B.ND Phường |
PDF
|
17 |
79 |
ODT |
662.9 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
80 |
ODT |
93.0 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
82 |
ODT |
136.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
83 |
ODT |
14.2 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
84 |
ODT |
21.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
85 |
ODT |
19.0 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
86 |
ODT |
21.9 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
87 |
ODT |
20.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
88 |
ODT |
36.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
89 |
ODT |
21.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
90 |
ODT |
11.2 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
91 |
ODT |
25.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
92 |
ODT |
55.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
93 |
ODT |
9.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
94 |
ODT |
16.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
95 |
ODT |
16.0 |
, KP , TDP 0 |
|
|
17 |
96 |
ODT |
20.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
18 |
1 |
ODT |
41.2 |
2/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Trương Muội Tuý |
|
18 |
2 |
ODT |
9.1 |
2/7 E Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Phạm Hồng Sơn |
|
18 |
3 |
ODT |
15.1 |
2/7 G Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
|
|
18 |
4 |
ODT |
13.3 |
2/7 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Hứa Phong Linh |
|
18 |
5 |
ODT |
17.1 |
2/7 F Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Hồng Hải |
|
18 |
6 |
ODT |
15.6 |
Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
|
|
18 |
7 |
ODT |
111.7 |
3/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Võ Anh Dũng |
|
18 |
8 |
ODT |
193.5 |
3/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Trần Kim |
|
18 |
9 |
ODT |
99.9 |
3/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Trương Thị Đáng |
|
18 |
10 |
ODT |
80.9 |
2/7 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Văn Nở |
|
18 |
11 |
ODT |
68.5 |
2/3 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
18 |
12 |
ODT |
44.3 |
2/3 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Ngọc Em |
|
18 |
13 |
ODT |
51.3 |
3/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Trần Thị Hồng Loan |
|
18 |
14 |
ODT |
78.1 |
3/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Thái Thị Vinh |
|
18 |
15 |
ODT |
58.5 |
20/8 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Huỳnh Văn Lợi |
|
18 |
16 |
ODT |
102.3 |
3/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Lê Văn Sơn |
|
18 |
17 |
ODT |
77.3 |
2/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Lê Thị Ngọc |
|
18 |
18 |
ODT |
38.8 |
2/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Ngọc Bích |
|
18 |
19 |
ODT |
50.6 |
20/9 D Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Văn ấn |
|
18 |
20 |
ODT |
29.5 |
Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Nhâm |
|
18 |
21 |
ODT |
67.5 |
18/9 B Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Phụng Minh |
|
18 |
22 |
ODT |
32.9 |
20/6 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Vũ Đức Thông |
|
18 |
23 |
ODT |
43.1 |
20/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Lê Ngọc Lâm |
|
18 |
24 |
ODT |
29.9 |
20/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Võ Thị Ngọc Hồng |
|
18 |
25 |
ODT |
33.5 |
20/6B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Bảy |
|
18 |
26 |
ODT |
29.6 |
20/6 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Năm |
|
18 |
27 |
ODT |
95.7 |
20/8 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Bảy |
|
18 |
28 |
ODT |
36.4 |
20/9 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Ngọc Vàng |
|
18 |
29 |
ODT |
81.9 |
20/9 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Văn Hai |
|
18 |
30 |
ODT |
44.5 |
20/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thanh Nhơn |
|
18 |
31 |
ODT |
20.0 |
2/7 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Thu Tâm |
|
18 |
32 |
ODT |
45.3 |
20/9 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
|
18 |
33 |
ODT |
71.2 |
4/10 BIS Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Thị Giào |
|
18 |
34 |
ODT |
71.1 |
3/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
Nguyễn Viết Khánh |
|
18 |
35 |
ODT |
37.2 |
3/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
âu Cao |
|
18 |
36 |
ODT |
59.8 |
3/4 BIS Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 59 |
LươngThị Bé |
|
18 |
37 |
ODT |
430.3 |
Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Chợ Tân Thuận |
PDF
|
18 |
38 |
ODT |
68.6 |
10/6 BIS Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Lư Phước Thuận |
|
18 |
39 |
ODT |
46.8 |
20/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Bùi Văn Ni |
|
18 |
40 |
ODT |
33.5 |
19/9 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Huỳnh Văn Hải |
|
18 |
41 |
ODT |
62.8 |
19/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Trần Thị Nguyệt |
|
18 |
42 |
ODT |
87.7 |
18/9 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Phạm Thị Ngân |
|
18 |
43 |
ODT |
90.7 |
18/8 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Văn Tư |
|
18 |
44 |
ODT |
62.7 |
19/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Dương Thị Bỉ |
|
18 |
45 |
ODT |
24.2 |
20/9 E Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Bùi Anh Tuấn |
|
18 |
46 |
ODT |
23.0 |
20/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Thị Thơm |
|
18 |
47 |
ODT |
65.6 |
21/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Lê Thị Sáu |
|
18 |
48 |
ODT |
636.3 |
20/10 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Võ Văn Tư |
|
18 |
49 |
ODT |
24.5 |
10/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Văn Thanh |
|
18 |
50 |
ODT |
95.3 |
20/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Phạm Văn An |
|
18 |
51 |
ODT |
77.3 |
18/7 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
|
18 |
52 |
ODT |
139.6 |
18/6 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Thị Sành |
|
18 |
53 |
ODT |
179.1 |
18/6 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Văn Tích |
|
18 |
54 |
ODT |
56.4 |
20/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Võ Thị Ba |
|
18 |
55 |
ODT |
18.2 |
20/10 BIS Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Trần Kim Hồng |
|
18 |
56 |
ODT |
72.3 |
10/2 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Đặng Văn Quốc |
|
18 |
57 |
ODT |
30.1 |
21/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
18 |
58 |
ODT |
104.5 |
21/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Lê Văn Huệ |
|
18 |
59 |
ODT |
146.6 |
21/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Lê Thị Quít |
|
18 |
60 |
ODT |
58.3 |
21/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Thanh Mai |
|
18 |
61 |
ODT |
33.2 |
21/4 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Văn Lộc |
|
18 |
62 |
ODT |
34.7 |
21/4 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Lâm Văn Hưng |
|
18 |
63 |
ODT |
22.2 |
21/3 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Lưu Ngọc Hổ |
|
18 |
64 |
ODT |
58.8 |
21/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Trần Thị Tình |
|
18 |
65 |
ODT |
40.0 |
21/1 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
La Lài |
|
18 |
66 |
ODT |
70.6 |
20/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Qoách Thị Chính |
|
18 |
67 |
ODT |
69.2 |
20/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Mai Thị Hai |
|
18 |
68 |
ODT |
48.6 |
23/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Trần Kim Nhựt |
|
18 |
69 |
ODT |
52.6 |
20/1 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Phạm Thị Dày |
|
18 |
70 |
ODT |
73.3 |
23/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Ngô Thanh Bình |
|
18 |
71 |
ODT |
38.7 |
23/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Phạm Thị Bé |
|
18 |
72 |
ODT |
45.1 |
18/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Phan Thị Lệ Nga |
|
18 |
73 |
ODT |
44.7 |
23/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Hồ Văn Lục |
|
18 |
74 |
ODT |
149.7 |
18/4 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Nguyễn Thị Hường |
|
18 |
75 |
ODT |
82.2 |
18/3 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
|
18 |
76 |
ODT |
83.8 |
18/3 B Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Ngọc Trai |
|
18 |
77 |
ODT |
24.6 |
23/8 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Thị Sành |
|
18 |
78 |
ODT |
154.8 |
18/2 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Phạm Văn Minh |
|
18 |
79 |
ODT |
31.6 |
21/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Phan Thị Lệ Bình |
|
18 |
80 |
ODT |
49.4 |
18/1 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Trần Vũ Thanh Uyên |
|
18 |
81 |
ODT |
98.7 |
18/1 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Trần Thị Thuỳ Dung |
|
18 |
82 |
ODT |
50.2 |
20/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 58 |
Trương Đệ |
|
18 |
83 |
ODT |
319.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
18 |
84 |
ODT |
74.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
18 |
85 |
ODT |
156.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
18 |
86 |
ODT |
87.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
19 |
1 |
ODT |
76.6 |
12/8 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Trương Nghĩa Trung |
|
19 |
2 |
ODT |
88.9 |
12/6 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Lý Sở Anh |
|
19 |
3 |
ODT |
111.9 |
13/1 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
La Quang |
|
19 |
4 |
ODT |
82.6 |
13/2 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Đinh Thị Lẹ |
|
19 |
5 |
ODT |
94.2 |
13/3 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Huỳnh Quốc Long |
|
19 |
6 |
ODT |
140.6 |
12/6 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Lý Tuyết Hoa |
|
19 |
7 |
ODT |
59.7 |
12/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Thế Vận |
|
19 |
8 |
ODT |
86.8 |
13/4 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
|
19 |
9 |
ODT |
61.0 |
13/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Thị Phước Nào |
|
19 |
10 |
ODT |
25.0 |
22/8 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Đức Hạnh |
|
19 |
11 |
ODT |
19.9 |
22/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Đỗ Thị Thảo |
|
19 |
12 |
ODT |
8.7 |
22/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
Võ Văn Ngọc |
|
19 |
13 |
ODT |
20.2 |
22/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 57 |
La Lài |
|
19 |
14 |
ODT |
54.7 |
22/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Huỳnh Ngọc Vân |
|
19 |
15 |
ODT |
125.2 |
13/7 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Văn Trọng |
|
19 |
16 |
ODT |
57.6 |
13/6 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Thị Ba |
|
19 |
17 |
ODT |
87.9 |
12/4 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Châu Dinh |
|
19 |
18 |
ODT |
97.3 |
12/3 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Huỳnh Thị Múi |
|
19 |
19 |
ODT |
34.0 |
6/8 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Phan Anh Tính |
|
19 |
20 |
ODT |
26.1 |
6/8 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
|
19 |
21 |
ODT |
52.3 |
12/2 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Âu Cao |
|
19 |
22 |
ODT |
99.8 |
13/8 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Trần Thị Vượng |
|
19 |
23 |
ODT |
35.9 |
22/10 BIS Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Văn Sỹ |
|
19 |
24 |
ODT |
28.2 |
22/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Đại Đẹp |
|
19 |
25 |
ODT |
21.7 |
4/8 A Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Nguyên Văn Hiệp |
|
19 |
26 |
ODT |
20.4 |
23/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Đỗ Thị Tuyết Mai |
|
19 |
27 |
ODT |
30.3 |
23/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Trần Thị Bạch Yến |
|
19 |
28 |
ODT |
103.4 |
23/3 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Văn Đăng |
|
19 |
29 |
ODT |
43.6 |
23/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
19 |
30 |
ODT |
72.5 |
23/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Thị Phụng |
|
19 |
31 |
ODT |
47.5 |
23/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Văn Thành |
|
19 |
32 |
ODT |
41.3 |
23/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Đoàn Thị Lùn |
|
19 |
33 |
ODT |
24.0 |
23/4A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Ngô Thanh Hùng |
|
19 |
34 |
ODT |
36.2 |
23/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Văn Nhậu |
|
19 |
35 |
ODT |
25.9 |
22/2 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Trần Văn Lai |
|
19 |
36 |
ODT |
13.6 |
Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Bùi Thị Ngô |
|
19 |
37 |
ODT |
33.3 |
22/10 BIS Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Nguyễn Thị Tươi |
|
19 |
38 |
ODT |
81.7 |
13/8 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Trần Quốc Dũng |
|
19 |
39 |
ODT |
59.2 |
12/1 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Huỳnh Thị Tiền |
|
19 |
40 |
ODT |
10.3 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Lê Thị Thu Nga |
|
19 |
41 |
ODT |
28.3 |
6/8A Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Lê Thanh Dũng |
|
19 |
42 |
ODT |
29.4 |
6/8 Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Phạm Thị Dung |
|
19 |
43 |
ODT |
12.5 |
Trần Xuân Soạn, KP IV, TDP 61 |
Phạm Thị Dung |
|
19 |
44 |
ODT |
12.6 |
10/10 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Trần Văn Nhân |
|
19 |
45 |
ODT |
64.0 |
11/8 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Đoàn Thị Lý |
|
19 |
46 |
ODT |
64.3 |
11/7 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 61 |
Đoàn Thị Lan |
|
19 |
47 |
ODT |
96.2 |
13/9 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Trần Đình Vui |
|
19 |
48 |
ODT |
50.5 |
13/10 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 57 |
Quang Đặng |
|
19 |
49 |
ODT |
70.0 |
22/3 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Bùi Thị Ngô |
|
19 |
50 |
ODT |
40.4 |
22/9 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Đỗ Thị Hồng |
|
19 |
51 |
ODT |
70.8 |
22/7 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Văn Hoa |
|
19 |
52 |
ODT |
43.4 |
22/7 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Trần Thị Bạch Mai |
|
19 |
53 |
ODT |
112.3 |
24/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Hồ Thị Còn |
|
19 |
54 |
ODT |
113.2 |
24/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Thị Lâm |
|
19 |
55 |
ODT |
89.2 |
24/3 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Hứa Long |
|
19 |
56 |
ODT |
45.7 |
24/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Bùi Văn Hùng |
|
19 |
57 |
ODT |
73.5 |
24/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Bùi Văn Anh |
|
19 |
58 |
ODT |
93.5 |
17/10 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Lê Thị Lan |
|
19 |
59 |
ODT |
114.1 |
17/10 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Trường Mầm Non 19/5 |
|
19 |
60 |
ODT |
75.7 |
17/3 B Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Trịnh Ngọc Xuân |
|
19 |
61 |
ODT |
107.6 |
17/9 A Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Trịnh Ngọc Diệp |
|
19 |
62 |
ODT |
64.7 |
17/8 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Đinh Văn Toan |
|
19 |
63 |
ODT |
30.7 |
17/7 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Lê Thị Cúc |
|
19 |
64 |
ODT |
53.4 |
17/6 C Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Hà Thị Bích Phượng |
|
19 |
65 |
ODT |
42.6 |
16/8 C Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Lê Mộng Trinh |
|
19 |
66 |
ODT |
46.1 |
16/8 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
|
19 |
67 |
ODT |
42.8 |
24/6 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
|
19 |
68 |
ODT |
28.0 |
24/6 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Huỳnh Văn Tiến |
|
19 |
69 |
ODT |
65.3 |
22/2 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Bùi Thị Ba |
|
19 |
70 |
ODT |
63.1 |
1 B Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Nguyễn Văn Kim |
|
19 |
71 |
ODT |
33.9 |
14/1 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
Đặng Nữ |
|
19 |
72 |
ODT |
100.6 |
14/3 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 56 |
C.Ty Thương Mại Bách Hoá Tổng 14/3 Hẻm Huỳnh Tấn Phát |
|
19 |
73 |
ODT |
161.3 |
14/3 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Trần Thị út |
|
19 |
74 |
ODT |
157.3 |
14/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Huỳnh Thị Hay |
|
19 |
75 |
ODT |
71.3 |
14/5 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Huỳnh Thị Hai |
|
19 |
76 |
ODT |
78.3 |
14/6 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
|
|
19 |
77 |
ODT |
49.7 |
14/7 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Dương Tấn Biểu |
|
19 |
78 |
ODT |
55.3 |
14/7 B Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Võ Thị Liễu |
|
19 |
79 |
ODT |
57.0 |
14/8 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Nguyễn Thị Anh Măng |
|
19 |
80 |
ODT |
66.5 |
14/9 Hẻm Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 62 |
Đỗ Múi |
|
19 |
81 |
ODT |
32.7 |
19 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Văn Hoà |
|
19 |
82 |
ODT |
17.9 |
21 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Trần Thị Mộng Nga |
|
19 |
83 |
ODT |
15.1 |
23 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Phan Thị Tư |
|
19 |
84 |
ODT |
24.6 |
25 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Huỳnh Thị Kim Nên |
|
19 |
85 |
ODT |
30.8 |
27 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Võ Thị Kim Thành |
|
19 |
86 |
ODT |
52.2 |
29 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Thị Thuận |
|
19 |
87 |
ODT |
62.3 |
31 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Huỳnh Thị Hồng Vân |
|
19 |
88 |
ODT |
101.4 |
33 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Thị Năng |
|
19 |
89 |
ODT |
73.9 |
35 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Huỳnh Văn Phong |
|
19 |
90 |
ODT |
56.9 |
37 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Thị Ba |
|
19 |
91 |
ODT |
130.2 |
39 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Văn Hai |
|
19 |
92 |
ODT |
83.2 |
41 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Phạm Thị Bé |
|
19 |
93 |
ODT |
100.9 |
43 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Phạm Văn Hai |
|
19 |
94 |
ODT |
81.1 |
45 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Lương Khải Minh |
|
19 |
95 |
ODT |
156.8 |
47 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Trịnh Thị Cuống |
|
19 |
96 |
ODT |
156.1 |
49 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Phan Tuấn Khanh |
|
19 |
97 |
ODT |
107.8 |
51 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Đặng Lâm huệ Quốc |
|
19 |
98 |
ODT |
119.4 |
53 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Phạm Minh Mẩn |
|
19 |
99 |
ODT |
99.8 |
55 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Thị Soạn |
|
19 |
100 |
ODT |
78.1 |
57 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Phạm Thị Cúc |
|
19 |
101 |
ODT |
54.0 |
59 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Huỳnh Thị Năm |
|
19 |
102 |
ODT |
102.0 |
61 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Lê Thị Diện |
|
19 |
103 |
ODT |
69.1 |
63 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Đào Thị Bích Phượng |
|
19 |
104 |
ODT |
77.3 |
65 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Đỗ Thị Tý |
|
19 |
105 |
ODT |
56.1 |
67 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Đỗ Ngọc Thành |
|
19 |
106 |
ODT |
57.5 |
69 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Bùi Tiến Mạnh |
|
19 |
107 |
ODT |
33.2 |
17/6 B Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Lâm Thị Thiểm |
|
19 |
108 |
ODT |
42.9 |
17/6 A Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 56 |
Huỳnh Thị Bích Liên |
|
19 |
109 |
ODT |
37.1 |
17/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Đỗ Thị Thanh Hảo |
|
19 |
110 |
ODT |
39.3 |
73 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
19 |
111 |
ODT |
29.0 |
17/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 55 |
Trần Thị Hồng |
|
19 |
113 |
ODT |
65.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
19 |
116 |
ODT |
162.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
19 |
117 |
ODT |
86.5 |
, KP , TDP 0 |
|
|
20 |
1 |
ODT |
40.0 |
Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 49 |
VPB Điều Hành Khu Phố |
|
20 |
2 |
ODT |
39.7 |
Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Chung |
|
20 |
3 |
ODT |
25.3 |
Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Lê Thị Lượng |
|
20 |
4 |
ODT |
54.1 |
58/9 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Võ Thị Kim Loan |
|
20 |
5 |
ODT |
37.1 |
61/8 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Lưu Thị Nga |
|
20 |
6 |
ODT |
75.0 |
58/ Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Phạm Thị Bé |
|
20 |
7 |
ODT |
34.1 |
61/7 B Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Võ Thị Thanh Thuý |
|
20 |
8 |
ODT |
51.6 |
61/8 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Văn Nhân |
|
20 |
9 |
ODT |
28.9 |
61/7A Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Võ Thanh Cảnh |
|
20 |
10 |
ODT |
11.6 |
57/10 B Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
20 |
11 |
ODT |
165.9 |
55/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Phan Văn Bảnh |
|
20 |
12 |
ODT |
60.1 |
57/5 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Trần Thị Thanh Phương |
|
20 |
13 |
ODT |
36.6 |
57/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
|
|
20 |
14 |
ODT |
21.0 |
57/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Văn Phê |
|
20 |
15 |
ODT |
91.2 |
57/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Điền Lưu Dục |
|
20 |
16 |
ODT |
71.0 |
57/8 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Đặng Ngọc Mộng |
|
20 |
17 |
ODT |
40.3 |
57/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Văn Sang |
|
20 |
18 |
ODT |
64.1 |
57/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Lý Thị Bét |
|
20 |
19 |
ODT |
70.0 |
57/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thành Trì |
|
20 |
20 |
ODT |
55.7 |
57/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Tốt |
|
20 |
21 |
ODT |
66.4 |
57/10 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Chế Kim Anh |
|
20 |
22 |
ODT |
51.9 |
56/3 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Hoàng Thị Phú |
|
20 |
23 |
ODT |
67.1 |
56/3 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Triệu Thị Tuyết |
|
20 |
24 |
ODT |
99.0 |
56/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Lê Quốc Trung |
|
20 |
25 |
ODT |
102.1 |
56/1 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Văn Tư |
|
20 |
26 |
ODT |
119.0 |
56/1 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Lựu |
|
20 |
27 |
ODT |
97.0 |
55/10 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
|
20 |
28 |
ODT |
72.4 |
55/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Trần Thị Bạch Tuyết |
|
20 |
29 |
ODT |
70.9 |
55/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Phạm Thị Thu Thanh |
|
20 |
30 |
ODT |
80.1 |
55/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Phan Thị Bưởi |
|
20 |
31 |
ODT |
65.0 |
55/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Trần Thị Hồng |
|
20 |
32 |
ODT |
50.5 |
55/7 B Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Phạm Thị Bay |
|
20 |
33 |
ODT |
32.1 |
55/6 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Phạm Thị Một |
|
20 |
34 |
ODT |
28.2 |
55/5 B Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Nguyễn Văn Long |
|
20 |
35 |
ODT |
26.0 |
55/5 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Trương Thị Cẩm Vân |
|
20 |
36 |
ODT |
33.9 |
55/10 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Khoa |
|
20 |
37 |
ODT |
28.3 |
51/10 C Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Trương Văn Minh |
|
20 |
38 |
ODT |
137.6 |
55/3 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Nguyễn Kim Anh |
|
20 |
39 |
ODT |
99.7 |
55/2 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Đỗ Thị Thuý |
|
20 |
40 |
ODT |
106.7 |
56/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Lê Ngọc Minh |
|
20 |
41 |
ODT |
70.1 |
56/10 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Xuân Khăng |
|
20 |
42 |
ODT |
106.2 |
56/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Phạm Văn Chinh |
|
20 |
43 |
ODT |
137.6 |
56/9 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
20 |
44 |
ODT |
53.9 |
56/8 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Trần Văn Thái |
|
20 |
45 |
ODT |
43.7 |
56/7 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Thái Bá Thành |
|
20 |
46 |
ODT |
31.9 |
75/6 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Vũ Ngọc Tuyết |
|
20 |
47 |
ODT |
90.6 |
56/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
|
20 |
48 |
ODT |
20.7 |
56/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Thái Bá Thành |
|
20 |
49 |
ODT |
91.8 |
57/2 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Phạm Thị Dung |
|
20 |
50 |
ODT |
137.8 |
57/2 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Ngọc Thạnh |
|
20 |
51 |
ODT |
95.4 |
57/3 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
|
20 |
52 |
ODT |
38.7 |
58/1 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Mai |
|
20 |
53 |
ODT |
73.7 |
58/1 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
20 |
54 |
ODT |
65.2 |
58/1 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Văn Hai |
|
20 |
55 |
ODT |
136.9 |
58/3 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Liễu |
|
20 |
56 |
ODT |
147.9 |
58/4 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Phan Văn Vưng |
|
20 |
57 |
ODT |
73.1 |
58/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Trần Thị Kim Anh |
|
20 |
58 |
ODT |
34.7 |
57/10 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Chế Văn Vui |
|
20 |
59 |
ODT |
76.4 |
58/6 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Huỳnh Thị Cư |
|
20 |
60 |
ODT |
70.7 |
59/3 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
HuỳnhThị Kim Trang |
|
20 |
61 |
ODT |
110.5 |
58/7 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Cao Bạch Long |
|
20 |
62 |
ODT |
55.4 |
57/5 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
|
20 |
63 |
ODT |
107.4 |
59/4 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Đặng Thị Tới |
|
20 |
64 |
ODT |
147.9 |
59/5 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Vũ Hùng |
|
20 |
65 |
ODT |
48.4 |
59/3A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Huỳnh Thị Lợi |
|
20 |
66 |
ODT |
39.3 |
59/3 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
20 |
67 |
ODT |
51.6 |
59/6 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Văn Thanh |
|
20 |
68 |
ODT |
51.2 |
58/5 Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Đinh Thị Tiếu |
|
20 |
69 |
ODT |
38.7 |
57/2 A Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Trần Thị Năm |
|
20 |
70 |
ODT |
70.0 |
54/9 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Văn Thân |
|
20 |
71 |
ODT |
44.8 |
56/5 B Hẻm Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
|
20 |
72 |
ODT |
144.5 |
54/7 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 54 |
Bùi Thế Khải |
|
20 |
73 |
ODT |
94.7 |
54/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 54 |
Phạm Tuấn Anh |
|
20 |
74 |
ODT |
135.0 |
54/4 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 54 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
20 |
75 |
ODT |
182.1 |
55/1 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Nguyễn Thị Tranh |
|
20 |
76 |
ODT |
218.6 |
54/3 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Lê Văn Bé |
|
20 |
77 |
ODT |
140.9 |
54/2 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
20 |
78 |
ODT |
209.7 |
54/1 Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Lê Văn Sơn |
|
20 |
79 |
ODT |
23.1 |
Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
20 |
80 |
ODT |
129.7 |
54/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Mai Văn Điện |
|
20 |
81 |
ODT |
82.9 |
54/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Huỳnh Văn Hữu |
|
20 |
82 |
ODT |
38.4 |
54/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lê Thị Xuân Trang |
|
20 |
83 |
ODT |
35.7 |
54/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Công Hùng |
|
20 |
84 |
ODT |
75.2 |
54/9 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Văn Thân |
|
20 |
85 |
ODT |
94.3 |
54/10 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Đặng Quốc Thái |
|
20 |
86 |
ODT |
67.9 |
54/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Giang Thị Thuỳ Giang |
|
20 |
87 |
ODT |
236.7 |
62/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Văn Thắng |
|
20 |
88 |
ODT |
129.5 |
62/1 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Võ Thị Lệ Thuỷ |
|
20 |
89 |
ODT |
86.6 |
62/3 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Hứa Đức Hàng |
|
20 |
90 |
ODT |
78.4 |
62/3 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lê Văn Hiền |
|
20 |
91 |
ODT |
77.4 |
62/3 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lê Văn Thành |
|
20 |
92 |
ODT |
81.9 |
62/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Trường Chinh |
|
20 |
93 |
ODT |
112.3 |
62/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lê Thị Năm |
|
20 |
94 |
ODT |
96.2 |
62/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Quang Hưng |
|
20 |
95 |
ODT |
67.0 |
62/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Đức Hiệp |
|
20 |
96 |
ODT |
58.9 |
62/7 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
|
20 |
97 |
ODT |
333.7 |
62/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Hứa Văn Lưu |
|
20 |
98 |
ODT |
32.0 |
55/7 C Đường Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Bùi Tuyết Hoa |
|
20 |
99 |
ODT |
675.2 |
, KP , TDP 0 |
|
|
20 |
100 |
ODT |
281.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
20 |
101 |
ODT |
327.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
20 |
102 |
ODT |
181.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
21 |
1 |
ODT |
76.3 |
63/3 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Lê Thị Hường |
|
21 |
2 |
ODT |
86.0 |
15/2 Trần Văn Khanh, KP IV, TDP 53 |
Võ Thị Ngọc Bùi |
|
21 |
3 |
ODT |
82.2 |
65/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Thị Oanh |
|
21 |
4 |
ODT |
42.7 |
65/2 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Văn Lắm |
|
21 |
5 |
ODT |
55.0 |
64/10 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Phan Văn Tòng |
|
21 |
6 |
ODT |
47.2 |
64/9 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Hoàng Văn Thành |
|
21 |
7 |
ODT |
72.3 |
64/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lê Thị Huế |
|
21 |
8 |
ODT |
82.3 |
64/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Văn Bình |
|
21 |
9 |
ODT |
58.1 |
66/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Đào Thị Chung |
|
21 |
10 |
ODT |
601.1 |
66/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Võ Thị Cúc |
|
21 |
11 |
ODT |
149.7 |
64/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Phan Thị Nở |
|
21 |
12 |
ODT |
105.5 |
64/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
C.Ty C Trình Đô Thị Q7 |
|
21 |
13 |
ODT |
81.9 |
64/2 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Quách Thị Lý |
|
21 |
14 |
ODT |
120.2 |
64/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Phát |
|
21 |
15 |
ODT |
102.5 |
64/2 C Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Ngô Văn Hiển |
|
21 |
16 |
ODT |
45.8 |
64/2 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Thị Thơm |
|
21 |
17 |
ODT |
69.9 |
64/2 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Ngô Văn Vinh |
|
21 |
18 |
ODT |
124.8 |
63/10 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
21 |
19 |
ODT |
135.8 |
65/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Thị Thiên |
|
21 |
20 |
ODT |
81.5 |
77 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Ngọc Xuân Hồng |
|
21 |
21 |
ODT |
72.8 |
79 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lư Tô Tử |
|
21 |
22 |
ODT |
50.7 |
81 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Văn Quí |
|
21 |
23 |
ODT |
70.0 |
83 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Nam Thanh |
|
21 |
24 |
ODT |
94.1 |
85 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Vinh |
|
21 |
25 |
ODT |
113.0 |
87 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Trần Seng Kheng |
|
21 |
26 |
ODT |
68.2 |
89 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Trần Tú Ngọc |
|
21 |
27 |
ODT |
87.1 |
91 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Hà Thị Bùi |
|
21 |
28 |
ODT |
89.1 |
93 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Ngô Thị Bấu |
|
21 |
29 |
ODT |
111.5 |
95 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Đức Đan |
|
21 |
30 |
ODT |
68.7 |
66/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Trần Văn Sáo |
|
21 |
31 |
ODT |
45.6 |
99 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Dương Giao Linh |
|
21 |
32 |
ODT |
39.0 |
101 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Sinh Dần |
|
21 |
33 |
ODT |
67.3 |
107 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Thị Hợi |
|
21 |
34 |
ODT |
61.4 |
109 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Huy Toàn |
|
21 |
35 |
ODT |
115.5 |
111 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Trần Văn Bảy |
|
21 |
36 |
ODT |
69.3 |
113 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Bùi Xuân Sỹ |
|
21 |
37 |
ODT |
123.9 |
115 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Quách Sáng |
|
21 |
38 |
ODT |
228.6 |
117 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
C.Ty CPT Mại Nam S.Gòn |
|
21 |
39 |
ODT |
174.0 |
119 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Đào Thị Chí |
|
21 |
40 |
ODT |
115.3 |
121 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
C.Ty C Trình Đô Thị Q7 |
|
21 |
41 |
ODT |
116.9 |
123 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Trần Đức Thanh |
|
21 |
42 |
ODT |
113.7 |
125 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Phạm Lương Khổn |
|
21 |
43 |
ODT |
111.3 |
127 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Lê Thị Liễu |
|
21 |
44 |
ODT |
161.4 |
129 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Lê Thị Sáu |
|
21 |
45 |
ODT |
139.2 |
131 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Hồ Đăng Phong |
|
21 |
46 |
ODT |
141.8 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Thị Lê |
|
21 |
49 |
ODT |
12.5 |
, KP , TDP 0 |
|
|
22 |
1 |
ODT |
37.7 |
61/6 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Võ Thiện Ân |
|
22 |
2 |
ODT |
48.5 |
61/8 G Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Trần Thuý Liễu |
|
22 |
3 |
ODT |
39.0 |
61/6 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
22 |
4 |
ODT |
38.2 |
61/5 A Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Lê Văn Quốc |
|
22 |
5 |
ODT |
46.9 |
61/5 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Mỹ Lệ |
|
22 |
6 |
ODT |
48.4 |
61/4 BIS Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Cao Huệ |
|
22 |
7 |
ODT |
91.9 |
61/4 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Thanh Ngọ |
|
22 |
8 |
ODT |
43.3 |
61/10 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Đăng Thị Minh Năm |
|
22 |
9 |
ODT |
32.7 |
61/10 B Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Đặng Ngọc Ba |
|
22 |
10 |
ODT |
44.0 |
61/1 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
22 |
11 |
ODT |
52.3 |
61/4 BIS Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Kim Long |
|
22 |
12 |
ODT |
66.3 |
60/8 C Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Hoàng Văn Hỗ |
|
22 |
13 |
ODT |
75.9 |
60/1 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Bùi Thị Hà |
|
22 |
14 |
ODT |
40.7 |
16/2 B Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Tạ Ngọc Hai |
|
22 |
15 |
ODT |
74.9 |
Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Tạ Thúc Thước |
|
22 |
16 |
ODT |
54.6 |
59/9 A Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Thị Chính |
|
22 |
17 |
ODT |
54.6 |
61/2 BIS Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Trần Đức Hùng |
PDF
|
22 |
18 |
ODT |
45.9 |
61/3 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Phạm Quốc Chiến |
|
22 |
19 |
ODT |
55.5 |
61/3 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Danh |
|
22 |
20 |
ODT |
52.4 |
61/3 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
|
22 |
21 |
ODT |
67.2 |
60/9 B Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Võ Thị Kim Hoà |
|
22 |
22 |
ODT |
30.5 |
58/5 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Trần Thị Xuân Mai |
|
22 |
23 |
ODT |
56.0 |
57/1 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Lê Thị Nết |
|
22 |
24 |
ODT |
48.9 |
51/1 B Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Lê Công Miêng |
|
22 |
25 |
ODT |
58.3 |
61/11 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
|
22 |
26 |
ODT |
49.8 |
70/11 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Hải |
|
22 |
27 |
ODT |
101.7 |
64/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Phạm Thị Dục |
|
22 |
28 |
ODT |
72.0 |
64/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Tăng Phước Dương |
|
22 |
29 |
ODT |
57.8 |
21/3A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Lưu Bá Lễ |
|
22 |
30 |
ODT |
135.1 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Vẹn Toàn |
|
22 |
31 |
ODT |
284.6 |
57/10 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Lê Quang Cảnh |
|
22 |
32 |
ODT |
237.7 |
70/10 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Phạm Thị Bạc |
|
22 |
33 |
ODT |
171.1 |
61/2 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Phạm Thị Đờn |
|
22 |
34 |
ODT |
76.4 |
61/1 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Thị Bảy |
|
22 |
35 |
ODT |
65.0 |
61/2 A Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Mảnh |
|
22 |
36 |
ODT |
56.2 |
60/10 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Thị Quý |
|
22 |
37 |
ODT |
50.0 |
60/9 A Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Tân |
|
22 |
38 |
ODT |
79.8 |
60/9 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
22 |
39 |
ODT |
44.6 |
60/8 B Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Lâm Thị Kim Ngoan |
|
22 |
40 |
ODT |
313.5 |
60/8 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Lâm Khanh |
|
22 |
41 |
ODT |
86.6 |
60/7 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Tần |
|
22 |
42 |
ODT |
69.4 |
60/6 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 48 |
Đinh Thị Kiều |
|
22 |
43 |
ODT |
113.5 |
60/5 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Trần Thị Thọ |
|
22 |
44 |
ODT |
64.5 |
60/3 E Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Thị Thuỷ Hồng |
|
22 |
45 |
ODT |
67.3 |
60/3 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
|
22 |
46 |
ODT |
64.0 |
60/3 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Trần Văn Mai |
|
22 |
47 |
ODT |
74.3 |
64/4 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Chế Văn Tòng |
|
22 |
48 |
ODT |
72.3 |
64/5 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Chế Kim Chưởng |
|
22 |
49 |
ODT |
167.0 |
61/9 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Xuân Kiểm |
|
22 |
50 |
ODT |
88.5 |
59/7 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Đào Thị Hương |
|
22 |
51 |
ODT |
96.7 |
59/7 A Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Văn Phái |
|
22 |
52 |
ODT |
103.7 |
59/9 BIS Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
|
22 |
53 |
ODT |
129.0 |
59/9 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Thị Hường |
|
22 |
54 |
ODT |
167.9 |
59/8 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Lương Văn ánh |
|
22 |
55 |
ODT |
312.5 |
59/6 Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 49 |
Nguyễn Văn Hợi |
|
22 |
56 |
ODT |
62.1 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Quách Tường Vi |
|
22 |
57 |
ODT |
12.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Bùi Văn Nị |
|
22 |
58 |
ODT |
61.7 |
63/1 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lê Lhánh Hoà |
|
22 |
59 |
ODT |
118.8 |
63/1 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Đặng Văn Đồng |
|
22 |
60 |
ODT |
118.5 |
63/1 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Đặng Thị Tiển |
|
22 |
61 |
ODT |
15.8 |
63/2 C Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Mai Thị Chia |
|
22 |
62 |
ODT |
21.4 |
63/2 E Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Thanh Sự |
|
22 |
63 |
ODT |
35.4 |
63/3 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Thị Hoa |
|
22 |
64 |
ODT |
12.8 |
63/3 H Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Võ Thị Thu |
|
22 |
65 |
ODT |
12.6 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Tô Thị Dứa |
|
22 |
66 |
ODT |
107.0 |
63/2 C Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Tô Văn Tạo |
|
22 |
67 |
ODT |
38.6 |
63/3 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trịnh Văn Khanh |
|
22 |
68 |
ODT |
118.8 |
63/3 D Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
|
22 |
69 |
ODT |
125.8 |
63/3 I Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thế Hưng |
|
22 |
70 |
ODT |
168.7 |
60/8 A Hẻm Bờ Kinh, KP IV, TDP 47 |
Lâm Kim Hương |
|
22 |
71 |
ODT |
84.5 |
72/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lê Huỳnh Mai |
|
22 |
72 |
ODT |
186.3 |
72/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lương Phú Hải |
|
22 |
73 |
ODT |
113.1 |
72/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trần Đức Trí |
|
22 |
74 |
ODT |
232.6 |
72/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Chí Dũng |
|
22 |
75 |
ODT |
170.9 |
74/2 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
|
22 |
76 |
ODT |
232.1 |
74/1 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Phụng Hảo |
|
22 |
77 |
ODT |
30.8 |
72/2 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trần Thị Nghề |
|
22 |
78 |
ODT |
104.6 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Sân Chung |
|
22 |
79 |
ODT |
43.1 |
63/3 D Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Đoàn Thị Bé Bảy |
|
22 |
80 |
ODT |
141.1 |
71/10 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
22 |
81 |
ODT |
594.7 |
72/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Đỗ Thị Lòng |
|
22 |
82 |
ODT |
58.5 |
72/2 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lê Bích Ngọc |
|
22 |
83 |
ODT |
61.6 |
72/2 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Phan Văn Phụng |
|
22 |
84 |
ODT |
77.6 |
72/10 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Phạm Thị Thanh Hương |
|
22 |
85 |
ODT |
53.3 |
72/7 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
22 |
86 |
ODT |
40.1 |
72/1 C Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Huỳnh Văn Huy |
|
22 |
87 |
ODT |
70.8 |
72/1 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Lang |
|
22 |
88 |
ODT |
43.8 |
72/3 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lê Thị Hồng |
|
22 |
89 |
ODT |
33.4 |
72/5 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Phan Thị Năm |
|
22 |
90 |
ODT |
55.3 |
72/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
22 |
91 |
ODT |
65.2 |
72/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Phan Thị Quen |
|
22 |
92 |
ODT |
47.9 |
72/7 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Văn Nê |
|
22 |
93 |
ODT |
17.7 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Sân Chung |
|
22 |
94 |
ODT |
108.9 |
72/8 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Văn Chắc |
|
22 |
95 |
ODT |
327.3 |
74/1 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thừa Chí |
|
22 |
96 |
ODT |
280.9 |
, KP , TDP 0 |
|
|
22 |
97 |
ODT |
62.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
22 |
98 |
ODT |
66.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
22 |
99 |
ODT |
113.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
23 |
1 |
ODT |
168.1 |
63/9 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
23 |
2 |
ODT |
89.7 |
63/6 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Hoàng Thị Là |
|
23 |
3 |
ODT |
58.9 |
63/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Quách Quốc Dũng |
|
23 |
4 |
ODT |
63.0 |
63/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Quách Minh |
|
23 |
5 |
ODT |
55.4 |
63/5 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Lương Văn Tư |
|
23 |
6 |
ODT |
60.9 |
63/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Diệp Phụng |
|
23 |
7 |
ODT |
63.6 |
63/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Bùi Thị Nga |
|
23 |
8 |
ODT |
42.0 |
64/4 w Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Thành Sự |
|
23 |
9 |
ODT |
51.9 |
63/3 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trịnh Văn Đông |
|
23 |
10 |
ODT |
45.7 |
63/3 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trịnh Thị Hiệp |
|
23 |
11 |
ODT |
33.3 |
71/3 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trương Thị Đặng |
|
23 |
12 |
ODT |
50.7 |
71/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trần Văn Lợi |
|
23 |
13 |
ODT |
58.6 |
71/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Võ Thị Có |
|
23 |
14 |
ODT |
43.5 |
71/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Võ Quốc Hùng |
|
23 |
15 |
ODT |
23.1 |
71/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lâm Văn Huỳnh |
|
23 |
17 |
ODT |
20.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Sân chung |
|
23 |
18 |
ODT |
28.5 |
71/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Ngô Thanh Hằng |
|
23 |
19 |
ODT |
11.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Ngô Xuân Viu |
|
23 |
20 |
ODT |
30.9 |
71/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Bùi Thị Nga |
|
23 |
21 |
ODT |
53.1 |
71/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Lam Sơn |
|
23 |
22 |
ODT |
76.3 |
71/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Đỗ Viết Minh |
|
23 |
23 |
ODT |
72.1 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Trần Thị Hà |
|
23 |
24 |
ODT |
63.9 |
68/7 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Đặng Thị Mỳ |
|
23 |
25 |
ODT |
51.7 |
68/7 F Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Đặng Thị Nhu |
|
23 |
26 |
ODT |
295.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
|
|
23 |
27 |
ODT |
18.6 |
68/7 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Phan Thị Phận |
|
23 |
28 |
ODT |
96.0 |
137 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Hồ Thị Tuyết Nhung |
|
23 |
29 |
ODT |
47.3 |
68/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Mạnh Hội |
|
23 |
30 |
ODT |
201.8 |
141 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Ving Sa May |
|
23 |
31 |
ODT |
64.8 |
143 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Văn Khai |
|
23 |
32 |
ODT |
50.3 |
145 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Phạm Lê Minh |
|
23 |
33 |
ODT |
162.1 |
147 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
23 |
34 |
ODT |
57.9 |
149 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Văn Hoàng Châu |
|
23 |
35 |
ODT |
54.6 |
151 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Văn Đẹp |
|
23 |
36 |
ODT |
51.8 |
153 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Lư Văn Đức |
|
23 |
37 |
ODT |
64.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Thị Bảy |
|
23 |
38 |
ODT |
33.7 |
63/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Tống Ngọc An |
|
23 |
39 |
ODT |
14.9 |
71/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 51 |
Nguyễn Văn Sắc |
|
23 |
40 |
ODT |
80.4 |
71/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Huỳnh Văn Thọ |
|
23 |
41 |
ODT |
43.7 |
71/5 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lê Hoàng Các |
|
23 |
42 |
ODT |
30.7 |
71/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Bùi Thị Nga |
|
23 |
43 |
ODT |
26.7 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Thành Lượng |
|
23 |
44 |
ODT |
26.7 |
69/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Hồng Hoàng |
|
23 |
45 |
ODT |
50.9 |
69/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Lê Huy Hải |
|
23 |
46 |
ODT |
40.2 |
78/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Ngô Thị Tuyết |
|
23 |
47 |
ODT |
157.7 |
69/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Phong |
|
23 |
48 |
ODT |
446.0 |
161 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Nguyễn Ngọc Châu |
|
23 |
49 |
ODT |
835.4 |
69/10 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Lê Trương Nguyệt |
|
23 |
50 |
ODT |
153.0 |
165 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
Phạm Thị Thước |
|
23 |
51 |
ODT |
116.2 |
70/8 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Phong Lưu |
|
23 |
52 |
ODT |
121.3 |
70/7 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trần Văn Thái |
|
23 |
53 |
ODT |
165.8 |
70/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lý Hoa |
|
23 |
54 |
ODT |
259.9 |
70/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 50 |
UBNDân Quận Quản Lý |
|
23 |
55 |
ODT |
178.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
23 |
57 |
ODT |
47.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
23 |
58 |
ODT |
40.2 |
, KP , TDP 0 |
|
|
24 |
1 |
ODT |
61.1 |
64/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Tăng Phước Hải |
|
24 |
2 |
ODT |
55.5 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Trần Ngọc Lợi |
|
24 |
3 |
ODT |
57.0 |
64/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Lai Văn Dương |
|
24 |
4 |
ODT |
20.5 |
79/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Lâm Thị Kim Nga |
|
24 |
5 |
ODT |
17.1 |
79/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Chế Văn Be |
|
24 |
6 |
ODT |
44.7 |
79/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Huỳnh Thục Trân |
|
24 |
7 |
ODT |
11.6 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Đặng Thị Hoa |
|
24 |
8 |
ODT |
11.7 |
79/6 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
NGuyễn Thành Phúc |
|
24 |
9 |
ODT |
12.4 |
79/6 E Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Phan Thành Nhân |
|
24 |
10 |
ODT |
14.5 |
79/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Hạnh |
|
24 |
11 |
ODT |
18.5 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Phạm Thị Dục |
|
24 |
12 |
ODT |
18.2 |
96/6 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Huỳnh Hữu Lộc |
|
24 |
13 |
ODT |
26.0 |
79/6 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lê Gia Lượng |
|
24 |
14 |
ODT |
28.3 |
79/6 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lâm Văn Thang |
|
24 |
15 |
ODT |
35.7 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Sinh |
|
24 |
16 |
ODT |
48.9 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Phan Thị Bất |
|
24 |
17 |
ODT |
72.2 |
93/10 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lê Văn Thành |
|
24 |
18 |
ODT |
75.1 |
93/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lê Hữu Đức |
|
24 |
19 |
ODT |
78.3 |
93/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Thị Loan |
|
24 |
20 |
ODT |
68.6 |
93/9 F Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Phạm Thanh Tâm |
|
24 |
21 |
ODT |
49.0 |
93/4 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Đặng Thị Hoa |
|
24 |
22 |
ODT |
33.9 |
93/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Thị Năm |
|
24 |
23 |
ODT |
121.3 |
93/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Văn Thứ |
|
24 |
24 |
ODT |
101.2 |
93/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lâm Thị Kim Ngoan |
|
24 |
25 |
ODT |
33.2 |
72/8 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Tấn Thành |
|
24 |
26 |
ODT |
86.1 |
93/6 D Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Trương Thị Xuyến |
|
24 |
27 |
ODT |
77.2 |
93/6 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Trương Thị Loan |
|
24 |
28 |
ODT |
63.0 |
93/6 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Huỳnh Bá |
|
24 |
29 |
ODT |
45.9 |
93/6 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Tô Kim Huệ |
|
24 |
30 |
ODT |
133.7 |
93/6 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Thị á |
|
24 |
31 |
ODT |
97.1 |
93/6 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
|
24 |
32 |
ODT |
62.5 |
93/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 43 |
Lê Thị Thu |
|
24 |
33 |
ODT |
69.1 |
93/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 43 |
Bùi Huy Quyến |
|
24 |
34 |
ODT |
63.9 |
93/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Văn Chim |
|
24 |
35 |
ODT |
50.3 |
93/2 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
|
24 |
36 |
ODT |
78.0 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Lê Quang Thái |
|
24 |
37 |
ODT |
62.3 |
93/10 C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Kim Loan |
|
24 |
38 |
ODT |
56.4 |
79/5 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Mao Kim Lang |
|
24 |
39 |
ODT |
38.9 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Mao Kim Lang |
|
24 |
40 |
ODT |
57.1 |
94/1 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trương Văn Lung |
|
24 |
41 |
ODT |
50.9 |
94/1 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trương Thị Thu Thuỷ |
|
24 |
42 |
ODT |
68.9 |
94/1 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Lan |
|
24 |
43 |
ODT |
20.1 |
93/11 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Cao Thị Định |
|
24 |
44 |
ODT |
26.6 |
93/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trần Thanh Quang |
|
24 |
45 |
ODT |
20.6 |
93/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Hải |
|
24 |
46 |
ODT |
26.0 |
93/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Huỳnh Thị Tốt |
|
24 |
47 |
ODT |
44.5 |
93/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trần Thị Trâm |
|
24 |
48 |
ODT |
50.1 |
74/8 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Tiếng |
|
24 |
49 |
ODT |
58.5 |
74/8 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Dương Thị Nga |
|
24 |
50 |
ODT |
23.4 |
93/7 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Lê Thị Thảnh |
|
24 |
51 |
ODT |
23.7 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trần Kim Thảo |
|
24 |
52 |
ODT |
38.7 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
FATI MAH A LY |
|
24 |
53 |
ODT |
33.4 |
93/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Thành Vũ |
|
24 |
54 |
ODT |
18.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
|
|
24 |
55 |
ODT |
29.6 |
93/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Võ Bá Tòng |
|
24 |
56 |
ODT |
103.3 |
93/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Văn Thiều |
|
24 |
57 |
ODT |
52.5 |
93/6 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Văn Minh |
|
24 |
58 |
ODT |
85.1 |
72/8 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Trần Thị Thơm |
|
24 |
59 |
ODT |
81.7 |
93/6 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Huỳnh Thị Ngọc Vân |
|
24 |
60 |
ODT |
131.8 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lê Thị Hồ |
|
24 |
61 |
ODT |
60.6 |
74/9 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lê Văn Lên |
|
24 |
62 |
ODT |
140.1 |
74/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Nguyễn Thị Nhâm |
|
24 |
63 |
ODT |
51.2 |
74/9 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Lê Văn Sấuu |
|
24 |
64 |
ODT |
56.5 |
93/10 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Võ Thị Liễu |
|
24 |
65 |
ODT |
30.3 |
93/10 F Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Từ Thị Cẩm Hồng |
|
24 |
66 |
ODT |
14.5 |
93/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Hoàng Đình Bảo |
|
24 |
67 |
ODT |
14.0 |
93/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Trần Thị Có |
|
24 |
68 |
ODT |
13.7 |
93/10 K Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 43 |
Mai Thị Trâm |
|
24 |
69 |
ODT |
28.8 |
74/4 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Phùng Nguyện Nữ |
|
24 |
70 |
ODT |
13.0 |
74/4 Q Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Đặng Thị Hảo |
|
24 |
71 |
ODT |
48.0 |
74/4 F Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Việt Cường |
|
24 |
72 |
ODT |
15.9 |
74/4 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Trần Thị Kim Huệ |
|
24 |
73 |
ODT |
18.3 |
74/4 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Huỳnh Thị Thảo |
|
24 |
74 |
ODT |
45.8 |
74/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Toàn Vẹn |
|
24 |
75 |
ODT |
46.8 |
74/1 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Trần Đình Tâm |
|
24 |
76 |
ODT |
8.8 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Đặng Thị Năm |
|
24 |
77 |
ODT |
12.1 |
74/4 R Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
|
|
24 |
78 |
ODT |
15.6 |
74/4 L Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Nguyễn Văn Bê |
|
24 |
79 |
ODT |
20.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 48 |
Đoàn Ngọc Khanh |
|
24 |
80 |
ODT |
66.5 |
74/4 F Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Quất |
|
24 |
81 |
ODT |
35.7 |
74/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
24 |
82 |
ODT |
32.9 |
74/10 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Thị Yến Ly |
|
24 |
83 |
ODT |
29.2 |
74/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Huỳnh Thị Chính |
|
24 |
84 |
ODT |
35.7 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Đoàn Ngọc Đức |
|
24 |
85 |
ODT |
22.5 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Hồ Thị Hằng |
|
24 |
86 |
ODT |
16.7 |
93/9 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Hoàng Giang |
|
24 |
87 |
ODT |
10.2 |
93/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Văn Thiều |
|
24 |
88 |
ODT |
30.0 |
93/6 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
|
24 |
89 |
ODT |
19.6 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Văn Minh |
|
24 |
90 |
ODT |
28.4 |
93/5 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Thu |
|
24 |
91 |
ODT |
60.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Huỳnh Đức Tỉnh |
|
24 |
92 |
ODT |
42.1 |
97/7 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Văn Hồng |
|
24 |
93 |
ODT |
61.7 |
97/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Trần Ngọc Hải |
|
24 |
94 |
ODT |
59.0 |
93/4 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Huỳnh Thị Phong |
|
24 |
95 |
ODT |
97.7 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Phan Văn Đa |
|
24 |
96 |
ODT |
115.7 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Phan Văn Đa |
|
24 |
97 |
ODT |
39.0 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thành Thân |
|
24 |
98 |
ODT |
29.8 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
|
24 |
99 |
ODT |
37.4 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Phan Thị Tuyết Trinh |
|
24 |
100 |
ODT |
43.0 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Phan Thanh Vũ |
|
24 |
101 |
ODT |
29.8 |
79/4 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Mai Thị Bích Liên |
|
24 |
102 |
ODT |
41.0 |
79/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Thị Đào |
|
24 |
103 |
ODT |
68.2 |
80/8 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Trần Thị Dạ |
|
24 |
104 |
ODT |
35.8 |
80/8 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
|
24 |
105 |
ODT |
42.6 |
93/5 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Nghị |
|
24 |
106 |
ODT |
24.1 |
93/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Đặng Thị Hoa |
|
24 |
107 |
ODT |
51.7 |
93/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Tự |
|
24 |
108 |
ODT |
16.8 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Văn Nhãn |
|
24 |
109 |
ODT |
32.2 |
74/9 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Huỳnh Kim Long |
|
24 |
110 |
ODT |
30.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Nhâm |
|
24 |
111 |
ODT |
37.7 |
74/8 F Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Dương Văn Sáu |
|
24 |
112 |
ODT |
36.7 |
74/8 D Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Đắc Đông |
|
24 |
113 |
ODT |
42.1 |
74/4 A Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Nguyễn Thị Liệu |
|
24 |
114 |
ODT |
13.2 |
74/4 G Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Nguyễn Thị Mừng |
|
24 |
115 |
ODT |
14.4 |
74/4 H Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Hoàng Kim Dũng |
|
24 |
116 |
ODT |
12.7 |
74/4 Z Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Đặng Thị Minh Năm |
|
24 |
117 |
ODT |
15.8 |
74/4 C Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Lê Thị Xuân Hồng |
|
24 |
118 |
ODT |
27.7 |
74/4 O Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Nguyễn Xứng |
|
24 |
119 |
ODT |
37.9 |
74/4 D Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Châu Thị Mộng Trinh |
|
24 |
120 |
ODT |
20.4 |
74/1 I Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Hồ Văn Nhuận |
|
24 |
121 |
ODT |
18.6 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Châu Văn Vũ |
|
24 |
122 |
ODT |
27.5 |
74/5 G Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Nguyễn Thị Liễu |
|
24 |
123 |
ODT |
36.9 |
74/4 Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Lê Văn Trọng |
|
24 |
124 |
ODT |
60.8 |
74/4 C Huỳnh Tấn Phát Tổ 47 |, KP IV, TDP 0 |
Nguyễn Kim Đỉnh |
|
24 |
125 |
ODT |
44.1 |
74/8 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
|
24 |
126 |
ODT |
36.3 |
74/8 F Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
24 |
127 |
ODT |
34.0 |
74/8 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
|
24 |
128 |
ODT |
47.1 |
74/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Văn Yên |
|
24 |
129 |
ODT |
26.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
24 |
130 |
ODT |
17.0 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Huỳnh Kim Long |
|
24 |
131 |
ODT |
14.6 |
74/7 H Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị An |
|
24 |
132 |
ODT |
47.6 |
74/6 G Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Thị Gái |
|
24 |
133 |
ODT |
24.6 |
74/6 L Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Thị Na |
|
24 |
134 |
ODT |
33.3 |
74/6 K Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Bích |
|
24 |
135 |
ODT |
71.7 |
93/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Hồng Châu |
|
24 |
136 |
ODT |
64.5 |
93/5 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Đặng Văn Phú |
|
24 |
137 |
ODT |
209.9 |
93/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Trọng |
|
24 |
138 |
ODT |
58.4 |
93/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 40 |
Danh Dơn |
|
24 |
139 |
ODT |
42.3 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Hoàng Trọng Sơn |
|
24 |
140 |
ODT |
103.4 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Cao Thị Lý |
|
24 |
141 |
ODT |
17.4 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Dương Văn Phú |
|
24 |
142 |
ODT |
22.1 |
79/1 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Trần Ngọc Trinh |
|
24 |
143 |
ODT |
52.6 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Võ Thị Ngọc Dung |
|
24 |
144 |
ODT |
52.5 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Võ Tấn Cường |
|
24 |
145 |
ODT |
28.9 |
93/5A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Tấn Lộc |
|
24 |
146 |
ODT |
99.5 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Phan Văn Trợ |
|
24 |
147 |
ODT |
50.9 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Phan Văn Minh |
|
24 |
148 |
ODT |
82.1 |
93/5 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Thu |
|
24 |
149 |
ODT |
48.3 |
74/7L Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
24 |
150 |
ODT |
36.1 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Lưu Kim Sanh |
|
24 |
151 |
ODT |
8.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Thị Xung |
|
24 |
152 |
ODT |
20.1 |
74/7 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nghiêm Tấn Thành |
|
24 |
153 |
ODT |
30.2 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Võ Thị Bích Phụng |
|
24 |
154 |
ODT |
43.4 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Kim Thu |
|
24 |
155 |
ODT |
29.4 |
74/8 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Võ Trần Hương |
|
24 |
156 |
ODT |
30.7 |
74/7 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Bùi Thị Tươi |
|
24 |
157 |
ODT |
40.8 |
74/6 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Phạm Thuý Hương |
|
24 |
158 |
ODT |
48.4 |
74/6 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Hồ Thị Kim Lang |
|
24 |
159 |
ODT |
24.5 |
74/4 D Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Văn Hai |
|
24 |
160 |
ODT |
24.1 |
74/4 M Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
|
24 |
161 |
ODT |
78.5 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Hà Huy Thanh |
|
24 |
162 |
ODT |
64.9 |
74/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
|
24 |
163 |
ODT |
64.7 |
Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Huỳnh Thị Nga |
|
24 |
164 |
ODT |
41.3 |
74/ Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
24 |
165 |
ODT |
41.3 |
74/4 K Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Phan Đình Phước |
|
24 |
166 |
ODT |
29.0 |
74/6 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Chót |
|
24 |
167 |
ODT |
36.8 |
74/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Hồ Thị Huệ |
|
24 |
168 |
ODT |
53.0 |
74/6 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Thanh Duyên |
|
24 |
169 |
ODT |
31.3 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
|
24 |
170 |
ODT |
34.9 |
74 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Lý Thái Hồng Nhung |
|
24 |
171 |
ODT |
14.6 |
78/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Bùi Văn Phát |
|
24 |
172 |
ODT |
25.8 |
79/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Bạc |
|
24 |
173 |
ODT |
106.3 |
77/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Hùng Dũng |
|
24 |
174 |
ODT |
92.6 |
79/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
|
24 |
175 |
ODT |
36.5 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
|
24 |
176 |
ODT |
33.1 |
77/5 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Lê Thị Chính |
|
24 |
177 |
ODT |
39.4 |
77/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Phan Văn Đông |
|
24 |
178 |
ODT |
46.2 |
77/4 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Hà Văn Dũng |
|
24 |
179 |
ODT |
59.0 |
79/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Đồng Tiến Văn |
|
24 |
180 |
ODT |
28.2 |
78/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Thị Anh |
|
24 |
181 |
ODT |
54.0 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Đặng Ngọc Thuỵ |
|
24 |
182 |
ODT |
36.6 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Tấn Thành |
|
24 |
183 |
ODT |
22.3 |
74/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Đặng Thanh Sơn |
|
24 |
184 |
ODT |
12.9 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Đặng Thị Minh Năm |
|
24 |
185 |
ODT |
80.6 |
74/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Dương Văn Thìn |
|
24 |
186 |
ODT |
30.8 |
74/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Thị Tuyết Lan |
|
24 |
187 |
ODT |
17.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Yến |
|
24 |
188 |
ODT |
14.2 |
74/ Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Đăng Thị Hoa |
|
24 |
189 |
ODT |
15.0 |
74/ Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Văn Thành |
|
24 |
190 |
ODT |
53.8 |
74/4 A Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Võ Đình Thắng |
|
24 |
191 |
ODT |
63.1 |
74/4 W Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Lê Nhật Trường |
|
24 |
192 |
ODT |
39.0 |
74/4 Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Văn Sang |
|
24 |
193 |
ODT |
18.3 |
74/4 Y Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trương Văn Vũ |
|
24 |
194 |
ODT |
19.4 |
74/4 B Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Trương Thị Tuyết Phượng |
|
24 |
195 |
ODT |
22.7 |
74/ Huỳnh Tấn Phát, KP IV, TDP 47 |
Nguyễn Thị Thu |
|
24 |
196 |
ODT |
21.3 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
|
24 |
197 |
ODT |
16.0 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
|
24 |
198 |
ODT |
85.0 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Văn Đực |
|
24 |
199 |
ODT |
36.0 |
74/5 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Tô Tấn |
|
24 |
200 |
ODT |
58.1 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
|
24 |
201 |
ODT |
61.1 |
74/4 N Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
NGuyễn Kim Tuyến |
|
24 |
202 |
ODT |
40.2 |
74/7 H Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Trần Thị Xung |
|
24 |
203 |
ODT |
45.0 |
78/7 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Hoàng Vũ Sơn |
|
24 |
204 |
ODT |
33.8 |
79/2 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
NGuyễn Văn Hùng |
|
24 |
205 |
ODT |
31.1 |
79/2A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 44 |
Nguyễn Thị Ly |
|
24 |
206 |
ODT |
43.3 |
79/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trần Thị Ngọc Dung |
|
24 |
207 |
ODT |
49.9 |
79/3 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trần Đức Lộc |
|
24 |
208 |
ODT |
52.2 |
79/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Văn Chàng |
|
24 |
209 |
ODT |
51.2 |
79/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Phạm Phương Thành |
|
24 |
210 |
ODT |
74.6 |
79/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Võ Minh Vinh |
|
24 |
211 |
ODT |
19.5 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Danh Thị Minh |
|
24 |
212 |
ODT |
53.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
|
24 |
213 |
ODT |
64.1 |
79/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lữ Phan Vân Tuyền |
|
24 |
214 |
ODT |
37.4 |
77/3H Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Điệp |
|
24 |
215 |
ODT |
39.8 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Phạm Minh Duyên |
|
24 |
216 |
ODT |
41.9 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Văn Minh |
|
24 |
217 |
ODT |
31.2 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Lan |
|
24 |
218 |
ODT |
17.1 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Trịnh Thị Màu |
|
24 |
219 |
ODT |
25.1 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Trần Thị Thanh Hương |
|
24 |
220 |
ODT |
10.4 |
79/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Thị Xuân |
|
24 |
221 |
ODT |
92.4 |
79/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Liêm |
|
24 |
222 |
ODT |
63.8 |
79/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Văn Bích |
|
24 |
223 |
ODT |
17.2 |
79/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Thị Phan |
|
24 |
224 |
ODT |
18.5 |
79/9B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Thị Hoa |
|
24 |
225 |
ODT |
272.2 |
79/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Mai Văn Binh |
|
24 |
226 |
ODT |
137.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
24 |
227 |
ODT |
519.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
24 |
228 |
ODT |
205.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
24 |
229 |
ODT |
85.2 |
, KP , TDP 0 |
|
|
24 |
230 |
ODT |
201.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
24 |
231 |
ODT |
257.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
24 |
232 |
ODT |
123.2 |
, KP , TDP 0 |
|
|
25 |
1 |
ODT |
30.6 |
74/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Hồ Thị Lài |
|
25 |
2 |
ODT |
28.2 |
74/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Nguyễn Hồng Nga |
|
25 |
3 |
ODT |
24.0 |
74/2 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Nguyễn Hoằng Lăng |
|
25 |
4 |
ODT |
40.6 |
73/3 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Cổ Văn Hiếu |
|
25 |
5 |
ODT |
46.9 |
73/3 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Cổ Văn Trung |
|
25 |
6 |
ODT |
168.0 |
73/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Lê Văn Sáu |
|
25 |
7 |
ODT |
153.8 |
73/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Lê Văn Nui |
|
25 |
8 |
ODT |
59.8 |
73/7 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Trần Quang Bé |
|
25 |
9 |
ODT |
299.2 |
73/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Nguyễn Thị Mười |
|
25 |
10 |
ODT |
87.6 |
73/9 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Lê Minh Tiên |
|
25 |
11 |
ODT |
44.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trần Thị Kim Phượng |
|
25 |
12 |
ODT |
221.2 |
73/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Phan Ngọc Dung |
|
25 |
13 |
ODT |
79.2 |
73/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Văn Dung |
|
25 |
14 |
ODT |
100.2 |
73/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Thị Lân |
|
25 |
15 |
ODT |
48.4 |
79/2 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Văn Thị Tâm |
|
25 |
16 |
ODT |
86.8 |
79/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Văn Thuận |
|
25 |
17 |
ODT |
17.6 |
79/3 E Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Thị Thanh Nhan |
|
25 |
18 |
ODT |
23.0 |
79/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trương Thị Chính |
|
25 |
19 |
ODT |
49.3 |
77/3 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Huỳnh Văn Diệu |
|
25 |
20 |
ODT |
21.1 |
76/4A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thanh |
|
25 |
21 |
ODT |
42.1 |
77/3 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Trương Trung Lâu |
|
25 |
22 |
ODT |
29.1 |
79/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Văn Tợ |
|
25 |
23 |
ODT |
36.2 |
79/6 F Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Cảnh |
|
25 |
24 |
ODT |
37.1 |
76/6 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Đặng Kim Phượng |
|
25 |
25 |
ODT |
24.1 |
77/3 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Thị Thanh |
|
25 |
26 |
ODT |
36.8 |
77/3 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Kim Thành |
|
25 |
27 |
ODT |
68.9 |
77/3BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Đinh Tiến Mạnh |
|
25 |
28 |
ODT |
47.1 |
78/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Lê Thị Huỳnh Trang |
|
25 |
29 |
ODT |
44.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Văn Duy |
|
25 |
30 |
ODT |
94.0 |
78/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Vũ Thị Hồng Nga |
|
25 |
31 |
ODT |
69.7 |
78/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Kim Tâm |
|
25 |
32 |
ODT |
65.0 |
77/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
|
25 |
33 |
ODT |
69.0 |
77/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trần Thị Nho |
|
25 |
34 |
ODT |
42.9 |
79/1 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
|
25 |
35 |
ODT |
53.0 |
76/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Thị út Nhỏ |
|
25 |
36 |
ODT |
91.3 |
79/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Thị Cúc |
|
25 |
37 |
ODT |
51.2 |
76/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Lê Thị Thuý Phượng |
|
25 |
38 |
ODT |
53.4 |
73/9 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Hoài Đức |
|
25 |
39 |
ODT |
34.6 |
73/9 Đ Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Minh Hùng |
|
25 |
40 |
ODT |
27.0 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trần Thị Qười |
|
25 |
41 |
ODT |
26.1 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trương Đệ |
|
25 |
42 |
ODT |
25.8 |
73/9 F Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trần Mai Dương |
|
25 |
43 |
ODT |
29.6 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Phạm Thị Kim Yến |
|
25 |
44 |
ODT |
11.1 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
UBND Phường Quản Lý |
|
25 |
45 |
ODT |
79.4 |
73/4 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
25 |
46 |
ODT |
68.3 |
73/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Mai Thị Cẩm Hồng |
|
25 |
47 |
ODT |
51.5 |
73/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Võ Thị Ba |
|
25 |
48 |
ODT |
67.3 |
73/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Trương Thị Bé |
|
25 |
49 |
ODT |
69.1 |
73/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Lưu Ngọc Mai |
|
25 |
50 |
ODT |
58.0 |
72/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Bùi Hữu Hiệp |
|
25 |
51 |
ODT |
139.0 |
72/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Nguyễn Thị Lực |
|
25 |
52 |
ODT |
24.7 |
72/8 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Nguyễn Thị Kiên |
|
25 |
53 |
ODT |
24.9 |
72/8 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Dương Văn Ơn |
|
25 |
54 |
ODT |
22.9 |
72/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Lương Văn Trung |
|
25 |
55 |
ODT |
35.6 |
72/8A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 46 |
Dương Thị Người |
|
25 |
56 |
ODT |
122.2 |
75/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Thị Tự |
|
25 |
57 |
ODT |
139.4 |
75/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Phan Văn Nghệ |
|
25 |
58 |
ODT |
119.3 |
75/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Văn Răng |
|
25 |
59 |
ODT |
77.3 |
75/4 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Võ Tấn Hưng |
|
25 |
60 |
ODT |
69.5 |
75/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lê Vĩnh Cứ |
|
25 |
61 |
ODT |
89.4 |
75/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Châu Thị Kim |
|
25 |
62 |
ODT |
40.7 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Sân Chung |
|
25 |
63 |
ODT |
62.3 |
75/6 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Hoàng Hà |
|
25 |
64 |
ODT |
49.9 |
75/5 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lê Hùng Cường |
|
25 |
65 |
ODT |
75.0 |
75/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Vũ Đỗ Khang |
|
25 |
66 |
ODT |
142.6 |
75/5 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Bùi Quang Hạc |
|
25 |
67 |
ODT |
241.8 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Hà Thị Thu |
|
25 |
68 |
ODT |
227.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lê Minh Cảnh |
|
25 |
69 |
ODT |
111.2 |
75/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Võ Tấn Khả |
|
25 |
70 |
ODT |
85.2 |
75/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Võ Thị Kim Bữu |
|
25 |
71 |
ODT |
133.5 |
75/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Thạch Ngọc Mai Phương |
|
25 |
72 |
ODT |
123.3 |
75/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Thạch Ngọc Sương |
|
25 |
73 |
ODT |
120.3 |
76/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lê Văn Tri |
|
25 |
74 |
ODT |
106.0 |
72/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Thị Duyên |
|
25 |
75 |
ODT |
175.2 |
76/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Trần Văn Nhơn |
|
25 |
76 |
ODT |
223.1 |
76/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Trần Văn Lanh |
|
25 |
77 |
ODT |
79.1 |
125/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lâm Thị Mỹ Hạnh |
|
25 |
78 |
ODT |
104.1 |
125/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lâm Xuân Việt |
|
25 |
79 |
ODT |
140.2 |
125/6 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lâm Phước Thành |
|
25 |
80 |
ODT |
146.0 |
76/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguuyễn Thị Phương Hạnh |
|
25 |
81 |
ODT |
6.0 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
|
|
25 |
82 |
ODT |
44.3 |
76/1 C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Văn Quý |
|
25 |
83 |
ODT |
51.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Võ Thị Sáu |
|
25 |
84 |
ODT |
28.4 |
77/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Tôn Thất Huỳnh Long |
|
25 |
85 |
ODT |
44.9 |
77/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Võ Thị Tín |
|
25 |
86 |
ODT |
148.1 |
80/4A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Cao Hoài Minh |
|
25 |
87 |
ODT |
33.4 |
76/9 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Đỗ Nguyệt Anh |
|
25 |
88 |
ODT |
37.7 |
76/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Thị Phương Khanh |
|
25 |
89 |
ODT |
30.3 |
76/2 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Hồ Thị Lài |
|
25 |
90 |
ODT |
35.9 |
76/7A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Tạ Văn Dũng |
|
25 |
91 |
ODT |
74.5 |
76/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Mậu Chí |
|
25 |
92 |
ODT |
24.2 |
80/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Trương Bình Phương |
|
25 |
93 |
ODT |
9.4 |
80/2 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Tôn Thất út |
|
25 |
94 |
ODT |
118.7 |
80/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Thị Túc |
|
25 |
95 |
ODT |
66.4 |
80/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Lê Thị Bạch Cúc |
|
25 |
96 |
ODT |
115.1 |
80/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
|
25 |
97 |
ODT |
159.6 |
80/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Cao Thị Liễu |
|
25 |
98 |
ODT |
54.6 |
80/7B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Văn Diện |
|
25 |
99 |
ODT |
228.2 |
80/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
25 |
100 |
ODT |
279.5 |
80/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 45 |
Nguyễn Văn Ba |
|
25 |
101 |
ODT |
144.5 |
80/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Trần Ngọc Sang |
|
25 |
102 |
ODT |
82.5 |
80/10A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Châu Văn Hoá |
|
25 |
103 |
ODT |
320.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
25 |
104 |
ODT |
65.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
25 |
106 |
ODT |
42.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
25 |
107 |
ODT |
95.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
26 |
1 |
ODT |
67.2 |
94/7 D Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Chúc |
|
26 |
2 |
ODT |
57.1 |
92/8 A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Lê Văn Bảy |
|
26 |
3 |
ODT |
32.6 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Tấn Lợi |
|
26 |
4 |
ODT |
54.4 |
94/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trần Anh Kiệt |
|
26 |
5 |
ODT |
55.4 |
94/5 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Dương Thị Liễu |
|
26 |
6 |
ODT |
39.1 |
93/4 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Văn Chắc |
|
26 |
7 |
ODT |
34.4 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Lan |
|
26 |
8 |
ODT |
28.2 |
91/1 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Hải |
|
26 |
9 |
ODT |
68.5 |
90/9 D Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trần Quốc Dũng |
|
26 |
10 |
ODT |
52.0 |
92/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thành Chánh |
|
26 |
11 |
ODT |
10.9 |
92/6 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Võ Thị ánh |
|
26 |
12 |
ODT |
63.2 |
92/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Văn út |
|
26 |
13 |
ODT |
45.8 |
92/5 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Hữu Lê |
|
26 |
14 |
ODT |
40.1 |
92/5 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Đào Minh Nguyệt |
|
26 |
15 |
ODT |
43.1 |
92/4 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trương Thị Nhỏ |
|
26 |
16 |
ODT |
37.7 |
94/6 A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Phan Thị Anh Đào |
|
26 |
17 |
ODT |
43.9 |
94/6 A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Thị Lựu |
|
26 |
18 |
ODT |
41.8 |
94/3 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
26 |
19 |
ODT |
53.6 |
92/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trương Thị Kim Sa |
|
26 |
20 |
ODT |
17.3 |
92/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trương Văn Hoàng |
|
26 |
21 |
ODT |
33.3 |
92/10 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
26 |
22 |
ODT |
67.8 |
92/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Thị Đời |
|
26 |
23 |
ODT |
75.9 |
91/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trần Ngọc Liên |
|
26 |
24 |
ODT |
33.6 |
94/8 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Võ Văn Du |
|
26 |
25 |
ODT |
34.7 |
91/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Thôi |
|
26 |
26 |
ODT |
38.4 |
91/9 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Phan Thị Nương |
|
26 |
27 |
ODT |
41.7 |
91/8 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Tiếng |
|
26 |
28 |
ODT |
49.3 |
90/2 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Dương Thị Bích Lệ |
|
26 |
29 |
ODT |
37.0 |
94/8B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trần Thị Trước |
|
26 |
30 |
ODT |
31.3 |
94/8B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Thị Ngọc Liên |
|
26 |
31 |
ODT |
47.3 |
94/8C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trần Văn Quá |
|
26 |
32 |
ODT |
87.1 |
91/8 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trần Thị Hương |
|
26 |
33 |
ODT |
163.6 |
91/8 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Hồ Diễm |
|
26 |
34 |
ODT |
82.0 |
90/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Bùi Thanh Trọng |
|
26 |
35 |
ODT |
47.1 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Đàm Lê Thực |
|
26 |
36 |
ODT |
13.8 |
90/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Bùi Thanh Trọng |
|
26 |
37 |
ODT |
22.4 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Bảy |
|
26 |
38 |
ODT |
47.1 |
94/7B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Ngô Văn Thật |
|
26 |
39 |
ODT |
44.1 |
89/7 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trần Văn Thạch |
|
26 |
40 |
ODT |
69.1 |
92/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Ngọc Mười |
|
26 |
41 |
ODT |
11.9 |
90/7 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Đặng Thị Thuỳ |
|
26 |
42 |
ODT |
98.5 |
90/9 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Hồ Văn Náng |
|
26 |
43 |
ODT |
124.3 |
1D Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Tạo |
|
26 |
44 |
ODT |
44.6 |
90/9C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Hồ Văn Sang |
|
26 |
45 |
ODT |
59.9 |
90/9B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Hồ Xuân |
|
26 |
46 |
ODT |
149.5 |
90/8B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
|
26 |
47 |
ODT |
17.2 |
94/8E Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lý Thị Hơn |
|
26 |
48 |
ODT |
46.8 |
94/8A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Trần Thị Đậu |
|
26 |
49 |
ODT |
40.4 |
94/8 A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lý Thành Long |
|
26 |
50 |
ODT |
19.7 |
91/8B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lý Văn Nũa |
|
26 |
51 |
ODT |
27.7 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Bùi Thị Hồng Vân |
|
26 |
52 |
ODT |
43.3 |
94/7A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Thị Sính |
|
26 |
53 |
ODT |
35.9 |
94/7 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Sương |
|
26 |
54 |
ODT |
39.8 |
94/7 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Bùi Văn Tấn |
|
26 |
55 |
ODT |
39.8 |
94/8 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Hữu Tài |
|
26 |
56 |
ODT |
108.1 |
94/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Phạm Thị Nhạn |
|
26 |
57 |
ODT |
44.3 |
94/5 A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Dương Ngọc |
|
26 |
58 |
ODT |
41.9 |
94/5A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Dương Văn Hạnh |
|
26 |
59 |
ODT |
38.0 |
94/4 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Đông |
|
26 |
60 |
ODT |
37.5 |
94/4 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Chung Kim Sơn |
|
26 |
61 |
ODT |
26.7 |
94/4 R Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trần Thị Kim Hường |
|
26 |
62 |
ODT |
26.5 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Phạm Văn Sáu |
|
26 |
63 |
ODT |
61.6 |
96/6 A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Ngà |
|
26 |
64 |
ODT |
21.0 |
94/5 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Dương Văn Xuân |
|
26 |
65 |
ODT |
21.4 |
94/3 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Ngà |
|
26 |
66 |
ODT |
33.3 |
94/3 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Trần Kim Anh |
|
26 |
67 |
ODT |
31.7 |
94/3 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Đỗ Văn Thọ |
|
26 |
68 |
ODT |
41.4 |
94/7 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Hải |
|
26 |
69 |
ODT |
36.7 |
92/8 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Văn Xuân |
|
26 |
70 |
ODT |
50.6 |
94/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Thị Lệ |
|
26 |
71 |
ODT |
49.0 |
94/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 40 |
Nguyễn Tấn Lộc |
|
26 |
72 |
ODT |
127.4 |
90/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Phan Thị Sen |
|
26 |
73 |
ODT |
170.8 |
90/3 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Phan Thành Quang |
|
26 |
74 |
ODT |
55.7 |
90/1B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Nguyễn Thị Muối |
|
26 |
75 |
ODT |
72.4 |
90/1B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Thị Lạc |
|
26 |
76 |
ODT |
77.1 |
90/1C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Văn Thành |
|
26 |
77 |
ODT |
55.6 |
90/1A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 39 |
Lê Thị Lạc |
|
26 |
78 |
ODT |
121.6 |
, KP , TDP 0 |
|
|
26 |
79 |
ODT |
289.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
27 |
1 |
ODT |
44.0 |
72/8 BiS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
27 |
2 |
ODT |
38.7 |
79/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Thị Mua |
|
27 |
3 |
ODT |
48.6 |
77/7G Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Dương Viết Hoàng |
|
27 |
4 |
ODT |
9.9 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Đặng Thành Nhân |
|
27 |
5 |
ODT |
31.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Cột Điện |
|
27 |
6 |
ODT |
87.8 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Nguyễn Đăng Minh |
|
27 |
7 |
ODT |
97.2 |
80/7A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Trần Thị Hồng |
|
27 |
8 |
ODT |
135.9 |
78/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 41 |
Đỗ Đức Hưởng |
|
27 |
9 |
ODT |
45.0 |
77/7 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Dương Viết Hùng |
|
27 |
10 |
ODT |
63.6 |
77/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Dương Văn Y |
|
27 |
11 |
ODT |
57.1 |
77/9 B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trương Thị Đặng |
|
27 |
12 |
ODT |
17.8 |
77/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trương Thị Lưỡng |
|
27 |
13 |
ODT |
19.2 |
77/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Trương Thị Tôi |
|
27 |
14 |
ODT |
99.6 |
77/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Văn Quý |
|
27 |
15 |
ODT |
99.1 |
77/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Võ Văn Mười |
|
27 |
16 |
ODT |
92.5 |
78/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Lâm Thị Ba |
|
27 |
17 |
ODT |
115.7 |
84/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Lương Văn Tâm |
|
27 |
18 |
ODT |
23.5 |
84/10 D Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Đạng Thành |
|
27 |
19 |
ODT |
22.2 |
84/10 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Phạm Thị Hoa |
|
27 |
20 |
ODT |
29.7 |
84/10 F Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Đông Bái |
|
27 |
21 |
ODT |
15.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trần Tấn Dũng |
|
27 |
23 |
ODT |
93.9 |
78/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Ngọc ẩn |
|
27 |
24 |
ODT |
19.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thị Năm |
|
27 |
25 |
ODT |
31.2 |
85/1B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Vương Hảo |
|
27 |
26 |
ODT |
30.9 |
85/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Đỗ Huỳnh Hiệp |
|
27 |
27 |
ODT |
39.9 |
85/2 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trần Thị Sinh |
|
27 |
28 |
ODT |
61.4 |
85/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Đặng Hồng Phúc |
|
27 |
29 |
ODT |
62.0 |
85/4B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Hồ Xuân Oánh |
|
27 |
30 |
ODT |
169.7 |
85/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Huỳnh Văn Chảy |
|
27 |
31 |
ODT |
81.6 |
85/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trương Thị Lệ |
|
27 |
32 |
ODT |
106.7 |
85/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trương Văn Hương |
|
27 |
33 |
ODT |
67.6 |
85/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Huỳnh Thị Bế |
|
27 |
34 |
ODT |
99.5 |
85/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trương Văn Giao |
|
27 |
35 |
ODT |
73.5 |
85/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thị Nga |
|
27 |
36 |
ODT |
100.8 |
85/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Ngô Thanh Thuý |
|
27 |
37 |
ODT |
185.5 |
85/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Đặng Thị Phèn |
|
27 |
38 |
ODT |
129.6 |
85/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Huỳnh Thị Đờn |
|
27 |
39 |
ODT |
98.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
27 |
40 |
ODT |
56.6 |
83/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Hồ Văn Thọ |
|
27 |
41 |
ODT |
53.6 |
83/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Mốt |
|
27 |
42 |
ODT |
51.7 |
83/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Lâm Thị Mười |
|
27 |
43 |
ODT |
79.6 |
83/10 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Dương Thị Nhiệp |
|
27 |
44 |
ODT |
97.4 |
84/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Ngọc Chính |
|
27 |
45 |
ODT |
89.8 |
84/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Phạm Thị Kề |
|
27 |
46 |
ODT |
47.6 |
84/3A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Bảnh |
|
27 |
47 |
ODT |
27.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Tiên |
|
27 |
48 |
ODT |
21.1 |
84/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trương Thị Sáo |
|
27 |
49 |
ODT |
44.9 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
|
27 |
50 |
ODT |
53.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Anh |
|
27 |
51 |
ODT |
87.7 |
84/5 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Nam |
|
27 |
52 |
ODT |
97.1 |
84/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trần Thị Bùi |
|
27 |
53 |
ODT |
58.5 |
84/5B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
|
27 |
54 |
ODT |
60.3 |
84/4A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Trần Văn Tính |
|
27 |
55 |
ODT |
69.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thị Hai |
|
27 |
56 |
ODT |
68.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
|
27 |
57 |
ODT |
56.5 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Anh |
|
27 |
58 |
ODT |
9.9 |
85/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Đỗ Huỳnh Hiệp |
|
27 |
59 |
ODT |
7.4 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Kim Thanh |
|
27 |
60 |
ODT |
50.0 |
84/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Lê Ngọc Lê |
|
27 |
61 |
ODT |
43.8 |
84/6C Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Phương |
|
27 |
62 |
ODT |
15.5 |
84/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Lê Thị Lan |
|
27 |
63 |
ODT |
22.0 |
84/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Tô Thị Két |
|
27 |
64 |
ODT |
31.3 |
82/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Huỳnh Ngọc Giàu |
|
27 |
65 |
ODT |
268.2 |
84/3A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Lê Thị Ngọc Trinh |
|
27 |
66 |
ODT |
26.7 |
95/ Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Thị Liên |
|
27 |
67 |
ODT |
24.2 |
84/10 A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Đàm Giảng |
|
27 |
68 |
ODT |
21.1 |
82/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 42 |
Nguyễn Văn Đức |
|
27 |
69 |
ODT |
164.1 |
80/10B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Thúc Trâm |
|
27 |
70 |
ODT |
177.3 |
81/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Thị Dình |
|
27 |
71 |
ODT |
218.1 |
81/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Thị Tác |
|
27 |
72 |
ODT |
53.0 |
81/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Trần Văn Sử |
|
27 |
73 |
ODT |
207.5 |
81/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Phạm Thị Nhòng |
|
27 |
74 |
ODT |
145.5 |
81/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Bùi Thị Quý |
|
27 |
75 |
ODT |
173.0 |
81/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Trần Quang Điển |
|
27 |
76 |
ODT |
183.9 |
81/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Trần Thanh Hùng |
|
27 |
77 |
ODT |
267.4 |
81/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Lâm Văn Có |
|
27 |
78 |
ODT |
92.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Lê Phước An |
|
27 |
79 |
ODT |
64.0 |
81/10A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Trần Thị Lang |
|
27 |
80 |
ODT |
111.6 |
82/1B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Huỳnh Văn Nhung |
|
27 |
81 |
ODT |
139.8 |
82/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Trần Minh Triết |
|
27 |
82 |
ODT |
111.6 |
82/2B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Văn Luận |
|
27 |
83 |
ODT |
93.0 |
82/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Thị Giàu |
|
27 |
84 |
ODT |
92.3 |
82/2A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Phạm Thị Kim Minh |
|
27 |
85 |
ODT |
109.6 |
82/3B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Phạm Văn Còn |
|
27 |
86 |
ODT |
279.4 |
82/3A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Trần Thị Kiều |
|
27 |
87 |
ODT |
154.7 |
82/11 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Đoàn Thị Thuận |
|
27 |
88 |
ODT |
205.3 |
82/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Ngọc Liễu |
|
27 |
89 |
ODT |
67.1 |
84/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Hồ Thị Hạnh |
|
27 |
90 |
ODT |
157.9 |
82/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Thị Hai |
|
27 |
91 |
ODT |
24.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Lê Thị Liễu |
|
27 |
92 |
ODT |
20.7 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Đỗ Thị Xuân |
|
27 |
93 |
ODT |
45.0 |
83/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Hồ Văn Cư |
|
27 |
94 |
ODT |
45.8 |
83/4B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Ngô Thị Hoà |
|
27 |
95 |
ODT |
77.7 |
83/4 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Huỳnh Văn Thìn |
|
27 |
96 |
ODT |
60.7 |
86/10B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Thuận |
|
27 |
97 |
ODT |
140.9 |
82/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Văn Phước |
|
27 |
98 |
ODT |
57.5 |
82/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Thị Bữu |
|
27 |
99 |
ODT |
108.1 |
82/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Thị Thông |
|
27 |
100 |
ODT |
78.2 |
82/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Lê Thị Chơi |
|
27 |
101 |
ODT |
78.1 |
82/10A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
P.Q.Lý Nhà Đất Quận7 |
|
27 |
102 |
ODT |
81.4 |
82/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Vương Văn Năm |
|
27 |
103 |
ODT |
4.5 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Tăng Thị Thọ |
|
27 |
104 |
ODT |
18.9 |
81/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Thị Chương |
|
27 |
105 |
ODT |
56.9 |
83/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Nguyễn Văn Thành |
|
27 |
106 |
ODT |
63.7 |
83/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 38 |
Hồ Văn Hùng |
|
27 |
107 |
ODT |
17.0 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Nguyễn Văn Một |
|
27 |
108 |
ODT |
111.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
27 |
109 |
ODT |
27.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
27 |
111 |
ODT |
149.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
27 |
112 |
ODT |
337.9 |
, KP , TDP 0 |
|
|
28 |
1 |
ODT |
183.5 |
89/4 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Thanh Đạt |
|
28 |
2 |
ODT |
109.3 |
89/4B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Văn Vị |
|
28 |
3 |
ODT |
109.0 |
89/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Lê Thị Ba |
|
28 |
4 |
ODT |
32.2 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Lê Thị Hường |
|
28 |
5 |
ODT |
15.2 |
89/3B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Văn Bổ |
|
28 |
6 |
ODT |
14.6 |
89/3 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Văn Vũ |
|
28 |
7 |
ODT |
21.8 |
89/3 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thị Hiếm |
|
28 |
8 |
ODT |
76.5 |
89/3 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Lê Văn Khâm |
|
28 |
9 |
ODT |
66.9 |
89/3B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Thị Tân |
|
28 |
10 |
ODT |
39.4 |
C1 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trương Văn Nghĩa |
|
28 |
11 |
ODT |
39.3 |
C1 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
|
28 |
12 |
ODT |
67.5 |
C1 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thiện Thanh Thuý |
|
28 |
13 |
ODT |
51.3 |
88/9 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thị Bảy |
|
28 |
14 |
ODT |
26.6 |
88/9 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trương Minh Tam |
|
28 |
15 |
ODT |
25.3 |
88/9 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thị Nhan |
|
28 |
16 |
ODT |
24.9 |
88/9B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thị Hoa |
|
28 |
17 |
ODT |
15.0 |
88/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Văn Minh |
|
28 |
18 |
ODT |
31.1 |
88/9B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
28 |
19 |
ODT |
44.5 |
88/9 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thị Lâm |
|
28 |
20 |
ODT |
61.9 |
83/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 37 |
Hoàng Đức Quang |
|
28 |
21 |
ODT |
94.9 |
89/1 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Phan Thị Chiêm |
|
28 |
22 |
ODT |
52.4 |
88/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Thị Lén |
|
28 |
23 |
ODT |
84.6 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thị Thu Trang |
|
28 |
24 |
ODT |
108.1 |
88/7 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Lâm Tấn Ngọt |
|
28 |
25 |
ODT |
59.6 |
86/3A Huỳnh Tấn Phát, KP I, TDP 36 |
Nguyễn Thị Mịt |
|
28 |
26 |
ODT |
115.3 |
86/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Thị Hượt |
|
28 |
27 |
ODT |
72.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 36 |
Hồ Thị Xê |
|
28 |
28 |
ODT |
52.4 |
84/9C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Lê Bá Cường |
|
28 |
29 |
ODT |
59.4 |
88/6BIS Lưu Trọng Lư, KP I, TDP 36 |
Huỳnh Văn Đức |
|
28 |
30 |
ODT |
82.9 |
88/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Hồ Văn Chót |
|
28 |
31 |
ODT |
17.3 |
88/6A Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Lê Văn Dồi |
|
28 |
32 |
ODT |
249.1 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
UBND Quận 7 Quản Lý |
|
28 |
33 |
ODT |
133.8 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
KTTC.Ty xếp dỡ T thuận |
|
28 |
34 |
ODT |
41.2 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Văn Bá |
|
28 |
35 |
ODT |
22.5 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
UBND Phường Quản Lý |
|
28 |
36 |
ODT |
28.6 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Nguyễn Quốc Hùng |
|
28 |
37 |
ODT |
55.8 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Hồ Văn Mười |
|
28 |
38 |
ODT |
41.9 |
83/10C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 36 |
Trần Thế Sáu |
|
28 |
39 |
ODT |
40.1 |
86/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 36 |
Hồ Văn Anh |
|
28 |
40 |
ODT |
50.6 |
88/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 36 |
Hồ Văn Niệm |
|
28 |
41 |
ODT |
57.4 |
86/6 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Huỳnh Thị Tư |
|
28 |
42 |
ODT |
30.8 |
86/6BHuỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Văn Tâm |
|
28 |
43 |
ODT |
116.5 |
88/3B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Lê Thị Bón |
|
28 |
44 |
ODT |
97.1 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Vũ Thị Bích Loan |
|
28 |
45 |
ODT |
94.8 |
88/3 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Đỗ Hữu Châu |
|
28 |
46 |
ODT |
144.5 |
88/2 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Trương Thị Sập |
|
28 |
47 |
ODT |
38.9 |
86/7 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Hồ Thị Lang |
|
28 |
48 |
ODT |
82.6 |
86/8 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Văn Lai |
|
28 |
49 |
ODT |
25.4 |
86/5 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 36 |
Hồ Văn Anh |
|
28 |
50 |
ODT |
62.0 |
88/1 BIS Lưu Trọng Lư, KP I, TDP 35 |
Trương Thị Chích |
|
28 |
51 |
ODT |
33.4 |
88/2 BIS Lưu Trọng Lư, KP I, TDP 35 |
Lê Thị Nhỏ |
|
28 |
52 |
ODT |
149.5 |
88/1 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Trương Thị Chúc |
|
28 |
53 |
ODT |
98.6 |
67/10 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Ngô Văn Lùn |
|
28 |
54 |
ODT |
137.3 |
86/9 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Trần Thị Em |
|
28 |
55 |
ODT |
39.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Lê Thị Đó |
|
28 |
56 |
ODT |
23.5 |
83/1B Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Văn Nửa |
|
28 |
57 |
ODT |
29.7 |
83/10BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Văn phong |
|
28 |
58 |
ODT |
33.9 |
87/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Đặng Thị Thu Thuỷ |
|
28 |
59 |
ODT |
84.8 |
87/1 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Lê Thị Đời |
|
28 |
60 |
ODT |
123.2 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Trần Văn Sơn |
|
28 |
61 |
ODT |
106.6 |
87/9 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Phạm Quang Vũ |
|
28 |
62 |
ODT |
90.6 |
87/8B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Vũ Kim Thành |
|
28 |
63 |
ODT |
120.9 |
87/7 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Trần Kim Hương |
|
28 |
64 |
ODT |
51.8 |
87/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Phan Thị Nhàn |
|
28 |
65 |
ODT |
102.9 |
87/5 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
Lương Thị Thu Hương |
|
28 |
66 |
ODT |
51.3 |
83/4B Huỳnh Tấn Phát, KP I, TDP 35 |
Hồ Mùi Lớn |
|
28 |
67 |
ODT |
34.7 |
83/10 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Văn Phong |
|
28 |
68 |
ODT |
31.0 |
87/3 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Hoà |
|
28 |
69 |
ODT |
22.8 |
87/3 BIS Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 35 |
Nguyễn Thị Sang |
|
28 |
70 |
ODT |
22.6 |
87/3B Huỳnh Tấn Phát, KP I, TDP 35 |
Ngô THanh Thảo |
|
28 |
71 |
ODT |
9.0 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 35 |
|
|
28 |
72 |
ODT |
34.3 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 36 |
Ô Thanh Toàn |
|
28 |
73 |
ODT |
1,340.5 |
, KP , TDP 0 |
|
|
28 |
74 |
ODT |
94.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
28 |
76 |
ODT |
102.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
28 |
77 |
ODT |
58.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
29 |
1 |
ODT |
674.3 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
UBNDQ Nhà Bè Quản Lý |
|
29 |
2 |
ODT |
38.6 |
89/7 F Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Lê Tấn Phương |
|
29 |
3 |
ODT |
62.9 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Văn Lợi |
|
29 |
4 |
ODT |
62.6 |
89/5 D Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Dương Văn Ngọc |
|
29 |
5 |
ODT |
98.5 |
89/6 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Văn Hùng |
|
29 |
6 |
ODT |
36.3 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Lê Thị Lệ Khương |
|
29 |
7 |
ODT |
20.7 |
98/6L Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Mai Thị Mỹ Dung |
|
29 |
8 |
ODT |
21.5 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trương Văn Hai |
|
29 |
9 |
ODT |
21.0 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Văn Minh |
|
29 |
10 |
ODT |
27.4 |
89/6F Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
|
29 |
11 |
ODT |
35.8 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
29 |
12 |
ODT |
23.6 |
89/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Đặng Thị Anh |
|
29 |
13 |
ODT |
19.3 |
89/6G Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
29 |
14 |
ODT |
220.7 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Ban Điều Hành Khu Phố 3 |
|
29 |
15 |
ODT |
140.3 |
87/4 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Văn Thơm |
|
29 |
16 |
ODT |
91.5 |
87/7 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Thu Huệ |
|
29 |
17 |
ODT |
92.0 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Phạm Kim Oanh |
|
29 |
18 |
ODT |
10.4 |
84/6 C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Thanh Tiệp |
|
29 |
19 |
ODT |
77.7 |
89/6 BIS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Văn út |
|
29 |
20 |
ODT |
31.8 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Thị My Trang |
|
29 |
21 |
ODT |
122.5 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Hồ Thị Nhỏ |
|
29 |
22 |
ODT |
152.7 |
89/7 BíS Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Thị Tiểng |
|
29 |
23 |
ODT |
173.6 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Thị Kim Hoàng |
|
29 |
24 |
ODT |
625.2 |
126/11 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Thánh Môi Khôi |
|
29 |
25 |
ODT |
95.0 |
89/7C Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Xuân Nam |
|
29 |
26 |
ODT |
52.4 |
89/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trần Thị Vân |
|
29 |
27 |
ODT |
40.5 |
89/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trương Thị Thanh Hiền |
|
29 |
28 |
ODT |
68.3 |
87/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Phan Thị Nhàn |
|
29 |
29 |
ODT |
63.0 |
83/4 B Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Huỳnh Văn Hải |
|
29 |
30 |
ODT |
42.6 |
83/4 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Huỳnh Thị Hà |
|
29 |
31 |
ODT |
52.6 |
Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Hồ Huy Linh |
|
29 |
32 |
ODT |
109.9 |
89/6 Lưu Trọng Lư, KP III, TDP 34 |
Trương Thị Hoàng Trang |
|
29 |
33 |
ODT |
214.5 |
126/12 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Vũ Trí Dũng |
|
29 |
34 |
ODT |
181.8 |
299 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Trần Minh Triết |
|
29 |
35 |
ODT |
713.1 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Hội Cựu Chiến Binh |
PDF
|
29 |
36 |
ODT |
91.9 |
1/1A Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Lương Hữu Phước |
|
29 |
37 |
ODT |
164.3 |
269 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Trần Tiến Thái |
|
29 |
38 |
ODT |
142.6 |
1/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Văn Hường |
|
29 |
39 |
ODT |
89.5 |
1/2 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Nguyễn Văn Đây |
|
29 |
40 |
ODT |
71.9 |
Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Lưu Thị Khuê |
|
29 |
41 |
ODT |
153.3 |
301 Huỳnh Tấn Phát, KP III, TDP 34 |
Trần Minh Triết |
|
29 |
43 |
ODT |
320.3 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
1 |
ODT |
9,090.1 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
2 |
ODT |
33,404.8 |
, KP , TDP 0 |
|
PDF
|
30 |
18 |
ODT |
22,463.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
19 |
ODT |
10,096.5 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
20 |
ODT |
3,659.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
21 |
ODT |
4,062.2 |
, KP , TDP 0 |
|
PDF
|
30 |
22 |
ODT |
11,743.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
23 |
ODT |
2,252.9 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
24 |
ODT |
8,136.7 |
, KP , TDP 0 |
|
|
30 |
25 |
ODT |
16,167.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
33 |
1 |
ODT |
8,029.3 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
C.ty kho vận dịch vụ hàng hoá |
|
33 |
8 |
ODT |
276.2 |
6/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Thái Hữu Vinh |
|
33 |
9 |
ODT |
223.3 |
16/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Minh Tiễn |
|
33 |
10 |
ODT |
100.0 |
16/8E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Phan Thị Kim Hương |
|
33 |
11 |
ODT |
98.5 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Trọng Bằng |
|
33 |
12 |
ODT |
180.9 |
7/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Văn Bửu |
|
33 |
13 |
ODT |
194.7 |
7/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Văn Chơn |
|
33 |
14 |
ODT |
1,411.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty thi công cơ giới thuỷ - ĐT & XD |
|
33 |
15 |
ODT |
5,833.1 |
16/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty thi công cơ giới thuỷ - ĐT & XD |
|
33 |
16 |
ODT |
83.2 |
12/36 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Công Ty Thép Miền Nam |
|
33 |
17 |
ODT |
3,107.1 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Cư Xá Hoàn Thành |
|
33 |
18 |
ODT |
6,966.1 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Công ty thép Miền Nam |
|
33 |
19 |
ODT |
17,392.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty thi công cơ giới thuỷ - ĐT & XD |
|
33 |
20 |
ODT |
4,016.0 |
16/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty thi công cơ giới thuỷ - ĐT & XD |
|
33 |
21 |
ODT |
78.6 |
8/4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Ngọc |
|
33 |
22 |
ODT |
67.9 |
18/3B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Lê Thành Thọ |
|
33 |
23 |
ODT |
76.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Tôn Thị Lê |
|
33 |
24 |
ODT |
196.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Phạm Bá Lâm |
|
33 |
25 |
ODT |
112.8 |
2/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Hữu Liễu |
|
33 |
26 |
ODT |
123.0 |
1/E2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Tiến Đức |
|
33 |
27 |
ODT |
102.6 |
4/3B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Võ Văn Khể |
|
33 |
28 |
ODT |
108.7 |
16/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Trịnh Minh Khôi |
|
33 |
29 |
ODT |
8,686.8 |
16/8B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
X.N liên doanh đóng sửa tàu Nhà Bè |
|
33 |
30 |
ODT |
107.4 |
2/4C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Phạm Văn Tỉnh |
|
33 |
31 |
ODT |
103.6 |
21/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Đoàn Thị Thỉnh |
|
33 |
32 |
ODT |
104.6 |
4E2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Lợi |
|
33 |
33 |
ODT |
113.8 |
2/4E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Thuý Mai |
|
33 |
34 |
ODT |
51.9 |
5E2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Lưu Duy Hồng |
|
33 |
35 |
ODT |
52.4 |
5E2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Văn Hồng |
|
33 |
36 |
ODT |
104.4 |
4/2G Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Văn Minh |
|
33 |
37 |
ODT |
108.4 |
16/3B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Hoa |
|
33 |
38 |
ODT |
101.9 |
5E2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Lê Minh Hiền |
|
33 |
39 |
ODT |
103.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Tống Thị Lành |
|
33 |
40 |
ODT |
112.9 |
4/5A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
33 |
41 |
ODT |
111.5 |
1/4B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Trọng Bằng |
|
33 |
42 |
ODT |
101.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Giang Trọng Dương |
|
33 |
43 |
ODT |
105.8 |
6/D1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Phạm Quốc Dân |
|
33 |
44 |
ODT |
106.7 |
1/4B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Văn Phúc |
|
33 |
45 |
ODT |
107.8 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Ngô Phúc Trình |
|
33 |
46 |
ODT |
104.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Hữu Kỳ |
|
33 |
47 |
ODT |
102.3 |
4/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Hoàng Minh Tuấn |
|
33 |
48 |
ODT |
110.1 |
11A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Vũ Văn Tân |
|
33 |
49 |
ODT |
112.5 |
6/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Nguyễn Đình Thăng |
|
33 |
50 |
ODT |
104.2 |
11E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Ngô Thị Mai Khanh |
|
33 |
51 |
ODT |
203.5 |
2C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Đoàn Dũng |
|
33 |
52 |
ODT |
203.3 |
14/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
Phạm Vương Hậu |
|
33 |
53 |
ODT |
1,875.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 28 |
UBND Phường |
|
33 |
54 |
ODT |
7,780.3 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty thi công cơ giới thuỷ - ĐT & XD |
|
33 |
55 |
ODT |
26,184.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty thi công cơ giới thuỷ - ĐT & XD |
|
33 |
56 |
ODT |
2,474.5 |
8/2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
X.N Phao tiêu đường thuỷ |
|
33 |
57 |
ODT |
279.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
33 |
58 |
ODT |
5,193.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Công ty Liên doanh NIPPO VINA |
|
33 |
59 |
ODT |
134.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
33 |
60 |
ODT |
138.1 |
6/9B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Quốc Trung |
|
33 |
61 |
ODT |
325.6 |
8/2A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trần Quang Hoà |
|
33 |
62 |
ODT |
644.1 |
8/2Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Duy Hương |
|
33 |
63 |
ODT |
178.3 |
8/2Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Bích Thạch |
|
33 |
64 |
ODT |
40,986.5 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Công ty thép Miền Nam |
|
33 |
65 |
ODT |
193.6 |
8/2 I Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Hoàng Thanh Toại |
|
33 |
66 |
ODT |
206.2 |
8/2 E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
33 |
67 |
ODT |
261.7 |
8/2 E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Chinh |
|
33 |
68 |
ODT |
126.5 |
13/5A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Văn Tập |
|
33 |
69 |
ODT |
18.7 |
13/5A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Hồng Luân |
|
33 |
70 |
ODT |
19.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Hoàng Lý |
|
33 |
71 |
ODT |
19.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trần Hiền Phương |
|
33 |
72 |
ODT |
18.8 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Hồ Thị Mối |
|
33 |
73 |
ODT |
21.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Ngọc Thuỷ |
|
33 |
74 |
ODT |
30.3 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị A |
|
33 |
75 |
ODT |
331.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Vũ Thị Hồng Hạnh |
|
33 |
76 |
ODT |
513.9 |
8/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Hoàng Thúc |
|
33 |
77 |
ODT |
156.2 |
8/2EBùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Kim Khánh |
|
33 |
78 |
ODT |
124.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Phan Hữu Lộc |
|
33 |
79 |
ODT |
127.5 |
8/2C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Hữu Đức |
|
33 |
80 |
ODT |
135.3 |
8/2C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Muôn Triệu |
|
33 |
81 |
ODT |
1,275.9 |
D6/7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty TNHH Tân Hải Minh |
|
33 |
82 |
ODT |
4,467.4 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Công ty Thép Miền Nam |
|
33 |
83 |
ODT |
9,707.4 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Công ty thép Miền Nam |
|
33 |
84 |
ODT |
63.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Vũ Đức Hải |
|
33 |
85 |
ODT |
94.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Phạm Thị Trí |
|
33 |
86 |
ODT |
61.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Lanh |
|
33 |
87 |
ODT |
81.4 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thuyên |
|
33 |
88 |
ODT |
258.5 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Vũ Thị Tuyết |
|
33 |
89 |
ODT |
133.4 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Trọng Lễ |
|
33 |
90 |
ODT |
86.3 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Bích Thu |
|
33 |
91 |
ODT |
87.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Bích Thu |
|
33 |
92 |
ODT |
194.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trịnh Thị Hoa |
|
33 |
93 |
ODT |
87.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Như Liễu |
|
33 |
94 |
ODT |
81.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Đoàn Tất Đắc |
|
33 |
95 |
ODT |
70.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Ôn Chí Thành |
|
33 |
96 |
ODT |
97.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Bích Thu |
|
33 |
97 |
ODT |
81.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trần Ngọc Quang |
|
33 |
98 |
ODT |
97.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Bích Thu |
|
33 |
99 |
ODT |
195.1 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Minh Tuyến |
|
33 |
100 |
ODT |
113.4 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Bích Thảo |
|
33 |
101 |
ODT |
290.1 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Thị Bích Thu |
|
33 |
102 |
ODT |
11,560.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
C.ty thi công cơ giới thuỷ - ĐT & XD |
|
33 |
103 |
ODT |
576.5 |
, KP , TDP 0 |
|
|
33 |
106 |
ODT |
282.0 |
, KP , TDP 0 |
|
|
34 |
1 |
ODT |
211.1 |
6/6 IB Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Tấn Dũng |
|
34 |
2 |
ODT |
159.0 |
6/6 F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Hoài Ân |
|
34 |
3 |
ODT |
156.4 |
6/6 E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Công ấp |
|
34 |
4 |
ODT |
83.5 |
6/6 E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Tôn Thị Lê |
|
34 |
5 |
ODT |
58.5 |
6/6K Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Tôn Long Huê |
|
34 |
6 |
ODT |
134.8 |
6/6F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Dương Văn Minh |
|
34 |
7 |
ODT |
129.7 |
6/6F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Đặng Văn Châu |
|
34 |
8 |
ODT |
39.9 |
6/2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Vũ Đức Hải |
|
34 |
9 |
ODT |
81.7 |
6/10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Hoàng Xuân Lộc |
|
34 |
10 |
ODT |
96.3 |
6/10A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Thị Lịch |
|
34 |
11 |
ODT |
128.9 |
6/7C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Quang Thanh |
|
34 |
12 |
ODT |
104.4 |
6/2E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
|
34 |
13 |
ODT |
212.2 |
6/2E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Minh Hùng |
|
34 |
14 |
ODT |
368.6 |
6/2A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Văn Mà |
|
34 |
15 |
ODT |
143.6 |
6/2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Phạm Văn Trưởng |
|
34 |
16 |
ODT |
86.8 |
6/2G Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Đậu Ngọc Tùng |
|
34 |
17 |
ODT |
88.5 |
6/2C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Thị Thanh Xuân |
|
34 |
18 |
ODT |
84.7 |
6/2C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
UBND Phường |
|
34 |
19 |
ODT |
109.1 |
6/8A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thị Báu |
|
34 |
20 |
ODT |
129.6 |
6/8A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Đào Văn Thành |
|
34 |
21 |
ODT |
119.9 |
6/8C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Ngọc Hoạ |
|
34 |
22 |
ODT |
95.7 |
6/9B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Phạm Hữu Tiến |
|
34 |
23 |
ODT |
163.2 |
6/9B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Đức Cấn |
|
34 |
24 |
ODT |
129.3 |
6/11 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Ngô Thị Lĩnh |
|
34 |
25 |
ODT |
160.3 |
6/11 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Thị Kim Cương |
|
34 |
26 |
ODT |
123.9 |
6/12A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Ngọc Phan |
|
34 |
27 |
ODT |
161.2 |
17/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Hoàng Mạnh Tưởng |
|
34 |
28 |
ODT |
147.5 |
17/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Hoàng Đình Chi |
|
34 |
29 |
ODT |
268.7 |
D4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Mai Văn Quân |
|
34 |
30 |
ODT |
120.6 |
17/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Đinh Văn Du |
|
34 |
31 |
ODT |
350.3 |
D14 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Lê Quốc Tế |
|
34 |
32 |
ODT |
305.2 |
6/2C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Đỗ Hữu Lạc |
|
34 |
33 |
ODT |
107.9 |
2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Lê Văn Nhung |
|
34 |
34 |
ODT |
86.6 |
6/2E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Mai Thị Qúy |
|
34 |
35 |
ODT |
35.4 |
6/8 I Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Đào Thị Ngọc Lan |
|
34 |
36 |
ODT |
270.3 |
D10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Bùi Thuý Quỳnh |
|
34 |
37 |
ODT |
273.3 |
D9C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Nguyễn Đức Nhuận |
|
34 |
38 |
ODT |
281.6 |
D9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
34 |
39 |
ODT |
273.5 |
D8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Bùi Văn Ruệ |
|
34 |
40 |
ODT |
168.5 |
D7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Lê Thị Thoa |
|
34 |
41 |
ODT |
313.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Nguyễn Thị Cảnh |
|
34 |
42 |
ODT |
138.5 |
6/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Lê Hoàng Hạnh |
|
34 |
43 |
ODT |
38.9 |
6/2E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Đoàn Danh Tiến |
|
34 |
44 |
ODT |
34.4 |
2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Nguyễn Bá Hợi |
|
34 |
45 |
ODT |
50.9 |
6/2D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Trịnh Thị Nga |
|
34 |
46 |
ODT |
851.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
C.TYT Công Cơ Giới Thuỷ |
|
34 |
47 |
ODT |
131.0 |
2/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Nguyễn Lê Hải Minh |
|
34 |
48 |
ODT |
95.5 |
2Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Nguyễn Xuân Lộc |
|
34 |
49 |
ODT |
467.5 |
2/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Võ Kim Phượng |
|
34 |
50 |
ODT |
159.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Nguyễn Thị An |
|
34 |
51 |
ODT |
109.1 |
D7/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 27 |
Hoàng Văn Quát |
|
35 |
1 |
ODT |
101.2 |
9/6A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Văn Hội |
|
35 |
2 |
ODT |
92.0 |
6C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lâm Đạo Ngô |
|
35 |
3 |
ODT |
87.3 |
5C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thế Dư |
|
35 |
4 |
ODT |
93.4 |
7C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Phạm Ngọc Hoa |
|
35 |
5 |
ODT |
86.4 |
8C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Vũ Thị Hằng |
|
35 |
6 |
ODT |
87.9 |
4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trịnh Quốc Sự |
|
35 |
7 |
ODT |
91.4 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Phạm Thị Xanh |
|
35 |
8 |
ODT |
89.4 |
A10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trần Văn Dũng |
|
35 |
9 |
ODT |
90.2 |
D24 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Chinh |
|
35 |
10 |
ODT |
194.5 |
C11/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Đình Lời |
|
35 |
11 |
ODT |
4,143.1 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Văn Hội |
|
35 |
12 |
ODT |
1,488.6 |
16/12 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trần Minh Nghiệp |
|
35 |
13 |
ODT |
190.4 |
16/12B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Bùi Thị Hải |
|
35 |
14 |
ODT |
967.2 |
16/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Ngô Thị Lệ Thuỷ |
|
35 |
15 |
ODT |
393.7 |
16/10A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Vũ Kim Ban |
|
35 |
16 |
ODT |
275.5 |
16J/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Kim Tuyến |
|
35 |
17 |
ODT |
277.4 |
16J/8Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
|
35 |
18 |
ODT |
415.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Chí Nguyện |
|
35 |
19 |
ODT |
115.2 |
16/8A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị ổi |
|
35 |
20 |
ODT |
78.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Văn Mai |
|
35 |
21 |
ODT |
198.5 |
8/C3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
35 |
22 |
ODT |
156.4 |
16/10B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Hồ Lợi |
|
35 |
23 |
ODT |
154.4 |
16/10B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Phan Văn Hải |
|
35 |
24 |
ODT |
175.0 |
8/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Hồ Hữu Hiền |
|
35 |
25 |
ODT |
141.7 |
8/1A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Phục Hưng |
|
35 |
27 |
ODT |
107.4 |
, KP , TDP 0 |
|
|
36 |
1 |
ODT |
212.6 |
6/7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Bùi Minh Tân |
|
36 |
2 |
ODT |
148.4 |
16/6F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Văn Dũng |
|
36 |
3 |
ODT |
140.5 |
6/6 F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Hùng Đông Hưng |
|
36 |
4 |
ODT |
102.6 |
6/6F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Lê Thị Trục |
|
36 |
5 |
ODT |
65.2 |
6/6F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Huỳnh Văn Cung |
|
36 |
6 |
ODT |
127.5 |
4/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Dương Thị Mến |
|
36 |
7 |
ODT |
143.6 |
6/6C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thị Phước |
|
36 |
8 |
ODT |
138.7 |
6/6A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Đặng Công Việt |
|
36 |
9 |
ODT |
119.7 |
6/6A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Hạt |
|
36 |
10 |
ODT |
103.4 |
6/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Dương Thị Thuỳ Dung |
|
36 |
11 |
ODT |
218.4 |
6/6BIS Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Võ Thị Bình |
|
36 |
12 |
ODT |
227.6 |
6/11 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Hoàng Thị Chung |
|
36 |
13 |
ODT |
199.3 |
6/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Ngô Đăng Sửu |
|
36 |
14 |
ODT |
94.5 |
6/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Lê Hữu Minh |
|
36 |
15 |
ODT |
134.6 |
6/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thanh Nhẫn |
|
36 |
16 |
ODT |
83.0 |
6/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Dăng Thị Lâm |
|
36 |
17 |
ODT |
124.0 |
6/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Ngô Như Nhơn |
|
36 |
18 |
ODT |
125.9 |
6/6 K Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Minh Tuyến |
|
36 |
19 |
ODT |
180.6 |
6/6 D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Văn Nhỏ |
|
36 |
20 |
ODT |
122.5 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Lê Ngọc Minh |
|
36 |
21 |
ODT |
127.9 |
6/6 I Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Công Lực |
|
36 |
22 |
ODT |
147.0 |
6/6 H Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Ngọc Thu |
|
36 |
23 |
ODT |
100.7 |
6/6 C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thu Cảnh |
|
36 |
24 |
ODT |
169.6 |
D6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Phạm Thị Thanh Huệ |
|
36 |
25 |
ODT |
162.1 |
D4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Tạ Kim Thành |
|
36 |
26 |
ODT |
170.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Hoàng Văn Số |
|
36 |
27 |
ODT |
168.3 |
17/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Đoàn Đức Nhượng |
|
36 |
28 |
ODT |
193.0 |
16/9A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Lê Ngọc Hải |
|
36 |
29 |
ODT |
148.1 |
16/9C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Văn Sâm |
|
36 |
30 |
ODT |
105.2 |
16/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trịnh Thị én |
|
36 |
31 |
ODT |
123.8 |
16/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Bùi Hồng Dũng |
|
36 |
32 |
ODT |
34.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Sân Chung |
|
36 |
33 |
ODT |
13.3 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Võ Văn Ngọc |
|
36 |
34 |
ODT |
27.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Vũ Văn Đoán |
|
36 |
35 |
ODT |
13.0 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Võ Văn Ngọc |
|
36 |
36 |
ODT |
12.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Đỗ Thị Hồng Mai |
|
36 |
37 |
ODT |
86.9 |
C1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Trần Đình Thịnh |
|
36 |
38 |
ODT |
85.6 |
C2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Tạ Thị Tân |
|
36 |
39 |
ODT |
86.3 |
C3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Lưu Quyết Tiến |
|
36 |
40 |
ODT |
86.3 |
C4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Hồ Thị Nhung |
|
36 |
41 |
ODT |
87.4 |
C5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Nguyễn Thị Nga |
|
36 |
42 |
ODT |
90.7 |
C6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Nguyễn Đức Tăng |
|
36 |
43 |
ODT |
87.5 |
C7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Trần Thị Thành |
PDF
|
36 |
44 |
ODT |
88.1 |
C8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Nguyễn Quang Tuyến |
|
36 |
45 |
ODT |
86.5 |
C9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Vũ Thị Tuyết Lệ |
|
36 |
46 |
ODT |
87.1 |
C10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Bùi Đình Hường |
|
36 |
47 |
ODT |
86.8 |
C11Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Nguyễn Duy Chí |
|
36 |
48 |
ODT |
93.0 |
C12 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Trần Thị Xuyến |
|
36 |
49 |
ODT |
24.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Vũ Văn Đoán |
|
36 |
50 |
ODT |
872.2 |
16/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Võ Hồng Hải |
|
36 |
51 |
ODT |
677.9 |
16/10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Thị Aí Hoa |
|
36 |
52 |
ODT |
215.3 |
16/10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Nguyễn Anh Thư |
|
36 |
53 |
ODT |
661.9 |
8/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Trịnh Thị Ngọc Minh |
|
36 |
54 |
ODT |
181.5 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Sơn Xa Ranh |
|
36 |
55 |
ODT |
162.3 |
D5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 26 |
Đoàn Lợi |
|
37 |
1 |
ODT |
58.8 |
9/3A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Châu Thị Oanh |
|
37 |
2 |
ODT |
101.1 |
2/4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trịnh Như Tuấn |
|
37 |
3 |
ODT |
79.1 |
2/4 A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thị Hải |
|
37 |
4 |
ODT |
98.7 |
13/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Lê Thị Vân Anh |
|
37 |
5 |
ODT |
67.2 |
9/5 H Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Vũ Văn Tiến |
|
37 |
6 |
ODT |
115.2 |
9/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Lan |
|
37 |
7 |
ODT |
64.0 |
9/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Bá Hộ |
|
37 |
8 |
ODT |
78.9 |
9/5A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Cúc |
|
37 |
9 |
ODT |
91.3 |
2/3A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Văn Cam |
|
37 |
10 |
ODT |
70.8 |
2/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Châu Minh Hoàng |
|
37 |
11 |
ODT |
130.1 |
2/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Lê Thị Hớn |
|
37 |
12 |
ODT |
140.3 |
9/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Mai Văn Đương |
|
37 |
13 |
ODT |
245.1 |
6/1C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Thị Kim Diệu |
|
37 |
14 |
ODT |
54.3 |
6/1B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Võ Thị Xuân |
|
37 |
15 |
ODT |
55.6 |
6/1D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
|
37 |
16 |
ODT |
78.2 |
6/1B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Thị Tuy |
|
37 |
17 |
ODT |
79.1 |
6/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Lê Văn Tấn |
|
37 |
18 |
ODT |
228.7 |
6/4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thành Lập |
|
37 |
19 |
ODT |
86.9 |
6/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Huỳnh Thị Nhớ |
|
37 |
20 |
ODT |
103.9 |
6/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Phạm Thị Mừng |
|
37 |
21 |
ODT |
55.6 |
12/7 Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Lê Thị Lý |
|
37 |
22 |
ODT |
56.5 |
8/10 B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
|
37 |
23 |
ODT |
213.7 |
6/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
|
|
37 |
24 |
ODT |
348.2 |
6/6A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thị Kim Hướng |
|
37 |
25 |
ODT |
95.5 |
6/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Trần Văn Lý |
|
37 |
26 |
ODT |
108.5 |
6/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Xuân Trình |
|
37 |
27 |
ODT |
96.8 |
6/6 J Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Thế Hậu |
|
37 |
28 |
ODT |
104.1 |
6/6 D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Nguyễn Duy Trúc |
|
37 |
29 |
ODT |
98.1 |
6/10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Hoàng VĂn Điển |
|
37 |
30 |
ODT |
107.1 |
6/7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 29 |
Bùi Đức Thắng |
|
37 |
31 |
ODT |
958.2 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Công Ty Thép Miền Nam |
|
37 |
33 |
ODT |
259.8 |
C12B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 24 |
Võ Quý Hào |
|
38 |
1 |
ODT |
90.2 |
15/13B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Phạm Văn Quang |
|
38 |
2 |
ODT |
131.2 |
15/13A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Ngô Văn Viện |
|
38 |
3 |
ODT |
127.4 |
15/16 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Mai Ngọc Hà |
|
38 |
4 |
ODT |
61.9 |
15/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Thị Hai |
|
38 |
5 |
ODT |
26.4 |
15/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Thị Thương |
|
38 |
6 |
ODT |
25.0 |
9/4B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Dương Ngọc Long |
|
38 |
7 |
ODT |
55.4 |
7/4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Công Cẩn |
|
38 |
8 |
ODT |
106.1 |
7/2 A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Huỳnh Thị Tâm |
|
38 |
9 |
ODT |
80.2 |
7/2 A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Huỳnh Công Tư |
|
38 |
10 |
ODT |
55.6 |
14/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Đỗ Thị Cúc |
|
38 |
11 |
ODT |
90.8 |
14/1C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Bùi Quốc Anh |
|
38 |
12 |
ODT |
41.4 |
14/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Triệu Cao Sâm |
|
38 |
13 |
ODT |
27.4 |
14/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Huỳnh Minh Dũng |
|
38 |
14 |
ODT |
30.7 |
13/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Trần Văn Sửu |
|
38 |
15 |
ODT |
69.5 |
13/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
38 |
16 |
ODT |
45.1 |
13/6E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Lê Thanh Khang |
|
38 |
17 |
ODT |
65.5 |
13/6C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Thu Loan |
|
38 |
18 |
ODT |
65.6 |
13/6H Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Lê Hoàng Anh Vũ |
|
38 |
19 |
ODT |
74.0 |
13/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Hồ Thị Nhà |
|
38 |
20 |
ODT |
36.2 |
13/6Z Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Đào Văn Xinh |
|
38 |
21 |
ODT |
22.9 |
13/6Z Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Đào Văn Xinh |
|
38 |
22 |
ODT |
71.9 |
13/6D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Trọng Tảo |
|
38 |
23 |
ODT |
56.4 |
13/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Trọng Thức |
|
38 |
24 |
ODT |
76.1 |
13/6I Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Xuân Trang |
|
38 |
25 |
ODT |
18.9 |
13/6I Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Bá Tòng |
|
38 |
26 |
ODT |
27.4 |
13/4A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Trần Thị Đầy |
|
38 |
27 |
ODT |
41.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Thị lộc |
|
38 |
28 |
ODT |
47.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Trần Minh Trí |
|
38 |
29 |
ODT |
42.9 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Phạm Thị Tuyết Sương |
|
38 |
30 |
ODT |
75.7 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Đinh Hữu Đức |
|
38 |
31 |
ODT |
75.0 |
15/17 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Phạm Việt Duẩn |
|
38 |
32 |
ODT |
112.8 |
15/17 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Văn Thành |
|
38 |
33 |
ODT |
185.2 |
15/18 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Bùi Xuân Lai |
|
38 |
34 |
ODT |
137.2 |
11/4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Hoàng Bảo Ngọc |
|
38 |
35 |
ODT |
432.4 |
15/12B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Huỳnh Ngọc Triển |
|
38 |
36 |
ODT |
86.9 |
13/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Đoàn Thị Tý |
|
38 |
37 |
ODT |
19.1 |
13/6A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Lợi Kim Tòng |
|
38 |
38 |
ODT |
32.0 |
13/6K Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Đức Khuyến |
|
38 |
39 |
ODT |
36.0 |
13/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Bá Tòng |
|
38 |
40 |
ODT |
30.4 |
13/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Văn Kiển |
|
38 |
41 |
ODT |
19.5 |
13/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Văn Que |
|
38 |
42 |
ODT |
22.1 |
13/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thành Kham |
|
38 |
43 |
ODT |
24.7 |
13/3F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Hường |
|
38 |
44 |
ODT |
20.2 |
13/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Châu Văn Sơn |
|
38 |
45 |
ODT |
42.0 |
13/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
|
38 |
46 |
ODT |
33.4 |
13/3P Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Lê Duy Văn |
|
38 |
47 |
ODT |
32.7 |
13/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
|
38 |
48 |
ODT |
65.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Châu Thị Kim Ngọc |
|
38 |
49 |
ODT |
16.9 |
13/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Vũ Thị Toàn Hương |
|
38 |
50 |
ODT |
460.5 |
15/12 A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Âu Dương Nguyệt Diễm |
|
38 |
51 |
ODT |
1,312.5 |
15/12 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Bùi Hữu Dũng |
|
38 |
52 |
ODT |
62.3 |
13A/3BIS Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Châu Thị Kim Xuyến |
|
38 |
53 |
ODT |
78.9 |
13/3C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Trần Thị Bạch Oanh |
|
38 |
54 |
ODT |
29.8 |
13/3D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Lê Văn Phép |
|
38 |
55 |
ODT |
17.9 |
13/3N Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
38 |
56 |
ODT |
17.9 |
13/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
|
38 |
57 |
ODT |
35.3 |
13/3R Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Nhớ |
|
38 |
58 |
ODT |
22.7 |
13/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguễn Thanh Dũng |
|
38 |
59 |
ODT |
122.6 |
13/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thái Bình |
|
38 |
60 |
ODT |
123.6 |
13/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Trần Thị Đốc |
|
38 |
61 |
ODT |
132.2 |
13/2 B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Vũ Thị Mỹ Hạnh |
|
38 |
62 |
ODT |
136.0 |
8/11Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
|
38 |
63 |
ODT |
32.7 |
8/11 B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Trần Đức Phương |
|
38 |
64 |
ODT |
119.8 |
8/11D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Đinh Văn Tuấn |
|
38 |
65 |
ODT |
17.8 |
13/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 30 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
39 |
1 |
ODT |
127.6 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Văn Nghiệp |
|
39 |
2 |
ODT |
68.1 |
8/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Phi Vân |
|
39 |
3 |
ODT |
28.2 |
6/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Thanh Tùng |
|
39 |
4 |
ODT |
26.0 |
13/4A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Văn Minh |
|
39 |
5 |
ODT |
27.1 |
13/4A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Đỗ Văn Tuynh |
|
39 |
6 |
ODT |
35.8 |
13/4A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Tạ Thanh Tùng |
|
39 |
7 |
ODT |
115.6 |
15/2C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Thị Hà |
|
39 |
8 |
ODT |
117.4 |
15/2A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Thị Năm |
|
39 |
9 |
ODT |
170.7 |
15/1A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Trương Văn Bích |
|
39 |
10 |
ODT |
769.5 |
15/4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Từ Văn Sáng |
|
39 |
11 |
ODT |
136.2 |
8/1A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Dương Thị Mảnh |
|
39 |
12 |
ODT |
213.3 |
8/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Văn Phương |
|
39 |
13 |
ODT |
93.1 |
8/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Văn Nam |
|
39 |
14 |
ODT |
83.0 |
8/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Thị Thơm |
|
39 |
15 |
ODT |
35.6 |
8/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Văn Nhuần |
|
39 |
16 |
ODT |
14.6 |
8/3 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Thị Thơm |
|
39 |
17 |
ODT |
220.8 |
8/1B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Văn Thành |
|
39 |
18 |
ODT |
52.0 |
8/1C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Văn Tùng |
|
39 |
19 |
ODT |
214.7 |
15/4C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Đặng Quang Nghiêm |
|
39 |
20 |
ODT |
105.3 |
15/1B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Trương Hữu Thuận |
|
39 |
21 |
ODT |
90.1 |
15/1E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Quang Quảng |
|
39 |
22 |
ODT |
176.4 |
8/2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Đỗ Thị Thanh Hạnh |
|
39 |
23 |
ODT |
202.0 |
8/2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trương Văn Tâm |
|
39 |
24 |
ODT |
229.5 |
8/2B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Thị Mai |
|
39 |
25 |
ODT |
204.3 |
8/5F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Lê Thị Minh Chiến |
|
39 |
26 |
ODT |
301.3 |
8/5 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trần Thị Quýt |
|
39 |
27 |
ODT |
216.4 |
8/5 B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Huỳnh Văn Chung |
|
39 |
28 |
ODT |
214.0 |
8/5E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Huỳnh Thị Nghĩa |
|
39 |
29 |
ODT |
625.2 |
8/5 A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Huỳnh Văn Thuỷ |
|
39 |
30 |
ODT |
247.2 |
6/9A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Văn Thu |
|
39 |
31 |
ODT |
209.0 |
6/9B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
|
39 |
32 |
ODT |
699.7 |
8/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Thị Bé |
|
39 |
33 |
ODT |
2,741.1 |
15/8C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trường Mầm Non 19/5 |
|
39 |
34 |
ODT |
40.4 |
6/8 A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 31 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
40 |
1 |
ODT |
185.0 |
7/2Bis Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Lê Thị Đào |
|
40 |
2 |
ODT |
1,544.0 |
7/10 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
|
PDF
|
40 |
3 |
ODT |
208.7 |
6/7A Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thị Phụng |
|
40 |
4 |
ODT |
249.9 |
6/7A Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Văn Nay |
|
40 |
5 |
ODT |
149.7 |
6/8 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Phạm Thế Thượng |
|
40 |
6 |
ODT |
184.5 |
6/8 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
40 |
7 |
ODT |
133.8 |
6/8 B Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thành Dư |
|
40 |
8 |
ODT |
144.9 |
6/8 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thành Dư |
|
40 |
9 |
ODT |
72.7 |
8/6 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Văn Dân |
|
40 |
10 |
ODT |
904.7 |
7/8B Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Trần Thị Gái |
|
40 |
11 |
ODT |
683.5 |
8/4 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Quang Phục |
|
40 |
12 |
ODT |
705.1 |
8/7F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Văn Thông |
|
40 |
13 |
ODT |
145.7 |
6/A Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Bùi Thị Vân |
|
40 |
14 |
ODT |
142.7 |
6/B Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Võ Trung ngôn |
|
40 |
15 |
ODT |
266.7 |
6/9 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Bùi Văn Sĩ |
|
40 |
16 |
ODT |
294.8 |
6/9 G Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
NguyễnThị Gia |
|
40 |
17 |
ODT |
141.4 |
6/10 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thị Thôi |
|
40 |
18 |
ODT |
143.5 |
6/10Bis Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Trần Minh Sơn |
|
40 |
19 |
ODT |
174.9 |
333 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Vũ Thị Bích Thu |
|
40 |
20 |
ODT |
1,739.4 |
6/9B Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
C.t.Đ.Tư và XD Tân Thuận |
|
40 |
21 |
ODT |
259.9 |
7/6A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Mai Văn Nghề |
|
40 |
22 |
ODT |
90.7 |
8/7H Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Đinh Hồng Thanh |
|
40 |
23 |
ODT |
207.1 |
8/7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Lê Thị Tuyết |
|
40 |
24 |
ODT |
152.1 |
6/7A Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thị Chiến |
|
40 |
26 |
ODT |
123.8 |
, KP , TDP 0 |
|
|
41 |
1 |
ODT |
513.0 |
6/10A Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Mộng Bảo |
|
41 |
2 |
ODT |
223.9 |
6/12 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
C.ty. Lương Thực |
|
41 |
3 |
ODT |
758.9 |
8/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Phạm Văn Tân |
|
41 |
4 |
ODT |
100.0 |
8/7k Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Hồng Chương |
|
41 |
5 |
ODT |
92.3 |
8/7B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thị My |
|
41 |
6 |
ODT |
249.7 |
8/7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Hồ Văn Bảy |
|
41 |
7 |
ODT |
64.8 |
8/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Lâm Thị Sa |
|
41 |
8 |
ODT |
198.6 |
8/7 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Lê Kim Hoa |
|
41 |
9 |
ODT |
143.4 |
8/7D Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Dương Văn Hạt |
|
41 |
10 |
ODT |
136.7 |
8/10 B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
|
|
41 |
11 |
ODT |
206.8 |
8/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Văn Châu |
|
41 |
12 |
ODT |
1,061.6 |
6/12 Huỳnh Tấn Phát, KP II, TDP 33 |
Đặng Thị Kim Loan |
|
41 |
13 |
ODT |
135.4 |
8/2 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Văn Sê |
|
41 |
14 |
ODT |
192.4 |
8/10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Lê Xuân Như |
|
41 |
15 |
ODT |
74.6 |
8/10 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Trần Thị Phúc Hậu |
|
41 |
16 |
ODT |
92.7 |
8/10B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Phùng Bá Đức |
|
41 |
17 |
ODT |
64.6 |
8/1 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thuý Hà |
|
41 |
18 |
ODT |
455.5 |
6/12 Bis HuỳnhTấn Phát, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Văn Thiêm |
|
41 |
19 |
ODT |
259.0 |
6/12 C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Huỳnh Văn Hùng |
|
41 |
20 |
ODT |
287.7 |
8/8 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Lê Ngọc Bộ |
|
41 |
21 |
ODT |
73.9 |
8/8A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Nguyễn Thị Liên |
|
41 |
22 |
ODT |
227.5 |
9/9Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Phạm Gia Chúc |
|
41 |
23 |
ODT |
184.3 |
Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
|
|
41 |
24 |
ODT |
701.3 |
8/12C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 33 |
Lê Văn Hai |
|
42 |
1 |
ODT |
467.9 |
36/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Mai Ngọc Hồng |
|
42 |
2 |
ODT |
165.2 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Ngô Thị Huỳnh |
|
42 |
3 |
ODT |
101.9 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Ngô Thị Hoá |
|
42 |
4 |
ODT |
66.1 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Ngô Thị Đầy |
|
42 |
5 |
ODT |
125.3 |
8/6C Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Mai Bủu Hiệp |
|
42 |
6 |
ODT |
81.4 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
|
|
42 |
7 |
ODT |
89.3 |
15/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Thị Kim Chính |
|
42 |
8 |
ODT |
107.4 |
9/6B Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
|
|
42 |
9 |
ODT |
43.0 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Ngô Thị Hưởng |
|
42 |
10 |
ODT |
49.5 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Ngô Văn Dư |
|
42 |
11 |
ODT |
41.6 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Ngô Thị Quyên |
|
42 |
12 |
ODT |
70.9 |
8/6 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Trương Ngọc Sơn |
|
42 |
13 |
ODT |
38.2 |
8/6E Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Ngô Thị Vui |
|
42 |
14 |
ODT |
384.1 |
8/12A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Thái Hồng Phúc |
|
42 |
15 |
ODT |
158.7 |
8/12A Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Mai Thị Hồng Hoa |
|
42 |
16 |
ODT |
120.1 |
8/12F Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Văn Cường |
|
42 |
17 |
ODT |
277.0 |
8/9 Bis Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Văn Cường |
|
42 |
18 |
ODT |
122.4 |
15/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Kim Bính |
|
42 |
19 |
ODT |
99.7 |
15/9 Bùi Văn Ba, KP II, TDP 32 |
Nguyễn Kim Khoa |
|